zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1914. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng AED là د.إ2,583,362,549.38. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng AED đã giảm د.إ-0.01278, biểu thị mức giảm -6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng AED là د.إ1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang AED là د.إ0.1914 AED, với tỷ lệ thay đổi là -6.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/AED trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05207 | -6.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05203 | -5.95% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05207, with a 24-hour trading change of -6.61%, ZK/USDT Spot is $0.05207 and -6.61%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05203 and -5.95%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ZK sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.19AED |
2ZK | 0.38AED |
3ZK | 0.57AED |
4ZK | 0.76AED |
5ZK | 0.95AED |
6ZK | 1.14AED |
7ZK | 1.34AED |
8ZK | 1.53AED |
9ZK | 1.72AED |
10ZK | 1.91AED |
1000ZK | 191.59AED |
5000ZK | 957.97AED |
10000ZK | 1,915.94AED |
50000ZK | 9,579.71AED |
100000ZK | 19,159.43AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 5.21ZK |
2AED | 10.43ZK |
3AED | 15.65ZK |
4AED | 20.87ZK |
5AED | 26.09ZK |
6AED | 31.31ZK |
7AED | 36.53ZK |
8AED | 41.75ZK |
9AED | 46.97ZK |
10AED | 52.19ZK |
100AED | 521.93ZK |
500AED | 2,609.68ZK |
1000AED | 5,219.36ZK |
5000AED | 26,096.8ZK |
10000AED | 52,193.61ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang AED và AED sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZK sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.36INR |
![]() | Rp791.41IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.72THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.82RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.78TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.51JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.36 INR, 1 ZK = Rp791.41 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.33 |
![]() | 0.001709 |
![]() | 0.08926 |
![]() | 136.23 |
![]() | 69.16 |
![]() | 0.2357 |
![]() | 136.05 |
![]() | 1.2 |
![]() | 887.06 |
![]() | 575.91 |
![]() | 224.4 |
![]() | 0.08948 |
![]() | 118,801.95 |
![]() | 0.001707 |
![]() | 14.45 |
![]() | 11.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT代幣:Orbiter Finance如何通過ZK技術重塑Web3跨鏈體驗
通過Orbiter Finances的ZK技術和創新的跨鏈協議,探索OBT代幣如何改變Web3體驗。

BLADE 代幣:zkVM 堆疊建構 AI 代理以推動新型鏈上遊戲
區塊鏈遊戲正在迎來一場革命,而 Blade Games 在其創新的 zkVM 技術和 AI 代理 _ 中吸引了很多關注。

TEVA: ZK 鏈技術和 AI 幫助創建一個有趣和公平的遊戲生態系統
作為Web3遊戲生態中的新興力量,Tevaera正在重新定義遊戲行業的未來。

KOS: 鏈抽象基礎設施結合zk技術和AI增強
隨著區塊鏈技術的快速發展,KOS代幣作為鏈抽象基礎設施中的一項革命性創新,正在引領Web3互動革命。

MOZ 代幣:Lumoz 的 ZK 計算層和工作量證明挖礦機制分析
探索Lumaz革命性的ZK計算層及其核心MOZ代幣。

MetalCore遊戲從以太坊的不可變zkEVM轉移到Solana以獲得更強的性能
MetaCore遊戲的關鍵計劃:資產和協議遷移到Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

BeFi Lab là gì?

Paradigm là gì?

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Eclipse Crypto: Ngựa Chiến Tiền Điện Tử Đen Đủi Đang Tạo Đổi Mới Cho Hệ Sinh Thái Tiền Điện Tử
