Zircuit Thị trường hôm nay
Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zircuit chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02173. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của Zircuit tính bằng EUR là €42,739,481.55. Trong 24h qua, giá của Zircuit tính bằng EUR đã tăng €0.0002024, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zircuit tính bằng EUR là €0.1329, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02006.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang EUR là €0.02173 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zircuit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02401 | -0.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02391 | 0.29% |
The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.02401, with a 24-hour trading change of -0.78%, ZRC/USDT Spot is $0.02401 and -0.78%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.02391 and 0.29%.
Bảng chuyển đổi Zircuit sang Euro
Bảng chuyển đổi ZRC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRC | 0.02EUR |
2ZRC | 0.04EUR |
3ZRC | 0.06EUR |
4ZRC | 0.08EUR |
5ZRC | 0.1EUR |
6ZRC | 0.12EUR |
7ZRC | 0.15EUR |
8ZRC | 0.17EUR |
9ZRC | 0.19EUR |
10ZRC | 0.21EUR |
10000ZRC | 214.29EUR |
50000ZRC | 1,071.49EUR |
100000ZRC | 2,142.99EUR |
500000ZRC | 10,714.96EUR |
1000000ZRC | 21,429.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 46.66ZRC |
2EUR | 93.32ZRC |
3EUR | 139.99ZRC |
4EUR | 186.65ZRC |
5EUR | 233.31ZRC |
6EUR | 279.98ZRC |
7EUR | 326.64ZRC |
8EUR | 373.3ZRC |
9EUR | 419.97ZRC |
10EUR | 466.63ZRC |
100EUR | 4,666.37ZRC |
500EUR | 23,331.85ZRC |
1000EUR | 46,663.71ZRC |
5000EUR | 233,318.56ZRC |
10000EUR | 466,637.12ZRC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang EUR và EUR sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZRC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.03INR |
![]() | Rp368.02IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | ₽2.24RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.49JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.02 USD, 1 ZRC = €0.02 EUR, 1 ZRC = ₹2.03 INR, 1 ZRC = Rp368.02 IDR, 1 ZRC = $0.03 CAD, 1 ZRC = £0.02 GBP, 1 ZRC = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.43 |
![]() | 0.006895 |
![]() | 0.3578 |
![]() | 558.31 |
![]() | 280.03 |
![]() | 0.9699 |
![]() | 557.76 |
![]() | 4.96 |
![]() | 3,611.11 |
![]() | 2,347.51 |
![]() | 914.31 |
![]() | 0.3635 |
![]() | 0.006895 |
![]() | 506,670.9 |
![]() | 59.06 |
![]() | 45.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zircuit của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zircuit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zircuit (ZRC)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.
Tìm hiểu thêm về Zircuit (ZRC)

Làm thế nào để xây dựng lớp bảo mật dựa trên trí tuệ nhân tạo cho tiền điện tử

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Tất cả những gì bạn cần biết về Zircuit

Nghiên cứu của gate: Bitcoin giảm hơn 5% so với mức cao gần đây; Ethereum cho thấy sức mạnh, MicroStrategy Mua thêm 55.500 Bitcoin

ZetaChain Revisited: Một Hidden Gem trong hệ sinh thái Chain Abstraction
