Zircuit Thị trường hôm nay
Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZRC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp376.05. Với nguồn cung lưu hành là 2,194,923,500 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của ZRC tính bằng IDR là Rp12,521,372,726,794,901.19. Trong 24h qua, giá của ZRC tính bằng IDR đã giảm Rp-4.62, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRC tính bằng IDR là Rp2,251.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp339.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang IDR là Rp376.05 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRC/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zircuit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02482 | -1.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02475 | -1.12% |
The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.02482, with a 24-hour trading change of -1.89%, ZRC/USDT Spot is $0.02482 and -1.89%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.02475 and -1.12%.
Bảng chuyển đổi Zircuit sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZRC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRC | 376.05IDR |
2ZRC | 752.11IDR |
3ZRC | 1,128.17IDR |
4ZRC | 1,504.23IDR |
5ZRC | 1,880.28IDR |
6ZRC | 2,256.34IDR |
7ZRC | 2,632.4IDR |
8ZRC | 3,008.46IDR |
9ZRC | 3,384.51IDR |
10ZRC | 3,760.57IDR |
100ZRC | 37,605.77IDR |
500ZRC | 188,028.87IDR |
1000ZRC | 376,057.74IDR |
5000ZRC | 1,880,288.74IDR |
10000ZRC | 3,760,577.48IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002659ZRC |
2IDR | 0.005318ZRC |
3IDR | 0.007977ZRC |
4IDR | 0.01063ZRC |
5IDR | 0.01329ZRC |
6IDR | 0.01595ZRC |
7IDR | 0.01861ZRC |
8IDR | 0.02127ZRC |
9IDR | 0.02393ZRC |
10IDR | 0.02659ZRC |
100000IDR | 265.91ZRC |
500000IDR | 1,329.58ZRC |
1000000IDR | 2,659.16ZRC |
5000000IDR | 13,295.83ZRC |
10000000IDR | 26,591.66ZRC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang IDR và IDR sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp376.06IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | ₽2.29RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.57JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.02 USD, 1 ZRC = €0.02 EUR, 1 ZRC = ₹2.07 INR, 1 ZRC = Rp376.06 IDR, 1 ZRC = $0.03 CAD, 1 ZRC = £0.02 GBP, 1 ZRC = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001581 |
![]() | 0.0000004294 |
![]() | 0.00002249 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 0.01813 |
![]() | 0.00005959 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003165 |
![]() | 0.1427 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 0.05889 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 28.8 |
![]() | 0.0000004294 |
![]() | 0.003663 |
![]() | 0.01095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zircuit của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zircuit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zircuit (ZRC)

Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。
Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。

STAR10トークン: ブラジルのサッカー界の伝説ロナウジーニョのコイン
STAR10トークン: ブラジルのサッカー界の伝説ロナウジーニョのコイン

PWEASE コイン: 政治風刺ミームコインが人気上昇
PWEASE コイン: 政治風刺ミームコインが人気上昇

2年後、獄中のSBFが再びツイートした。他に何を観る必要があるだろうか?
2年後、獄中のSBFが再びツイートした。他に何を観る必要があるだろうか?

Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析
Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)
Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)
Tìm hiểu thêm về Zircuit (ZRC)

Làm thế nào để xây dựng lớp bảo mật dựa trên trí tuệ nhân tạo cho tiền điện tử

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Tất cả những gì bạn cần biết về Zircuit

Nghiên cứu của gate: Bitcoin giảm hơn 5% so với mức cao gần đây; Ethereum cho thấy sức mạnh, MicroStrategy Mua thêm 55.500 Bitcoin

ZetaChain Revisited: Một Hidden Gem trong hệ sinh thái Chain Abstraction
