Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07236. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,759,178,137.98 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng CNY là ¥10,085,295,673.39. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng CNY đã tăng ¥0.003571, biểu thị mức tăng +5.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng CNY là ¥1.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang CNY là ¥0.07236 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01032 | 2.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0103 | 2.02% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01032, with a 24-hour trading change of 2.38%, ZIL/USDT Spot is $0.01032 and 2.38%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.0103 and 2.02%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZIL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.07CNY |
2ZIL | 0.14CNY |
3ZIL | 0.22CNY |
4ZIL | 0.29CNY |
5ZIL | 0.37CNY |
6ZIL | 0.44CNY |
7ZIL | 0.52CNY |
8ZIL | 0.59CNY |
9ZIL | 0.67CNY |
10ZIL | 0.74CNY |
10000ZIL | 746.22CNY |
50000ZIL | 3,731.14CNY |
100000ZIL | 7,462.28CNY |
500000ZIL | 37,311.42CNY |
1000000ZIL | 74,622.85CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.4ZIL |
2CNY | 26.8ZIL |
3CNY | 40.2ZIL |
4CNY | 53.6ZIL |
5CNY | 67ZIL |
6CNY | 80.4ZIL |
7CNY | 93.8ZIL |
8CNY | 107.2ZIL |
9CNY | 120.6ZIL |
10CNY | 134ZIL |
100CNY | 1,340.07ZIL |
500CNY | 6,700.36ZIL |
1000CNY | 13,400.72ZIL |
5000CNY | 67,003.6ZIL |
10000CNY | 134,007.2ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang CNY và CNY sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.88INR |
![]() | Rp160.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.98RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.52JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.88 INR, 1 ZIL = Rp160.5 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0009007 |
![]() | 0.04751 |
![]() | 70.93 |
![]() | 36.65 |
![]() | 0.1244 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6459 |
![]() | 300.38 |
![]() | 470.55 |
![]() | 120.27 |
![]() | 0.04617 |
![]() | 0.0008998 |
![]() | 63,658.23 |
![]() | 7.5 |
![]() | 5.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gun Token 2025: How Gunzilla Games Revolutionized Blockchain Gaming
Explore Gunzillas Gun Token in 2025 and its role in revolutionizing blockchain gaming with Off The Grid and GUNZ.

How Gunzilla Games (GUN) is revolutionizing the gaming industry with GUNZ blockchain and 'Off The Grid'
This article will delve into the background, functions, and groundbreaking applications of the GUN token in AAA games.

GUN Token: The Blockchain Revolution of AAA Gaming by Gunzilla Games in 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

STAR10 Token: Ronaldinho Coin from Brazilian Football Legend
STAR10 token is a digital asset issued by Brazilian football legend Ronaldinho, providing unique benefits to fans.
TUlLVTogVGlrVG9r4oCZdW4gcG9ww7xsZXIgQnJlemlseWEgdmVyc2l5b251IG9sYW4gSGF0c3VuZSBNaWt1IG1lbWUgcGFyYWxhcsSx
QnJlemlseWFsxLEgTWlrdSwgQnJlemlseWEgdW5zdXJsYXLEsW7EsSBKYXBvbiBzYW5hbCBpZG9sIGlsZSBiaXJsZcWfdGlyZW4gYmVuemVyc2l6IGJpciBrYXZyYW0sIFRpa1Rvayd0YSBiw7x5w7xrIGlsZ2kgZ8O2cm3DvMWfdMO8ci4=
R2F0ZSBDaGFyaXR5IEfDvG5leSBCcmV6aWx5YSdkYWtpIFNlbCBNYcSfZHVybGFyxLFuYSBUZW1lbCBNYWx6ZW1lbGVyaSBUZXNsaW0gRWRpeW9y
MzEgTWF5xLFzJ3RhLCBHYXRlIEdydWJ1J251biBrw7xyZXNlbCBoYXnEsXJzZXZlciBrYXIgYW1hY8SxIGfDvHRtZXllbiBrdXJ1bHXFn3UgR2F0ZSBDaGFyaXR5LCBCcmV6aWx5YSduxLFuIGfDvG5leSBiw7ZsZ2VzaW5kZWtpIHNlbCBpbGUgaWxnaWxpIG3DvGRhaGFsZSDDp2FiYWxhcsSxbsSxIGRlc3Rla2xlZGku