ZAI StablecoinChuyển đổi ZAI Stablecoin (USDZ) sang Euro (EUR)

USDZ/EUR: 1 USDZ ≈ €0.8959 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZAI Stablecoin Thị trường hôm nay

ZAI Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8959. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của USDZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDZ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDZ tính bằng EUR là €6.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang EUR

0.8959--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang EUR là €0.8959 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZAI Stablecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZAI Stablecoin sang Euro

Bảng chuyển đổi USDZ sang EUR

logo ZAI StablecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDZ
0.89EUR
2USDZ
1.79EUR
3USDZ
2.68EUR
4USDZ
3.58EUR
5USDZ
4.47EUR
6USDZ
5.37EUR
7USDZ
6.27EUR
8USDZ
7.16EUR
9USDZ
8.06EUR
10USDZ
8.95EUR
1000USDZ
895.9EUR
5000USDZ
4,479.5EUR
10000USDZ
8,959EUR
50000USDZ
44,795EUR
100000USDZ
89,590EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAI Stablecoin
1EUR
1.11USDZ
2EUR
2.23USDZ
3EUR
3.34USDZ
4EUR
4.46USDZ
5EUR
5.58USDZ
6EUR
6.69USDZ
7EUR
7.81USDZ
8EUR
8.92USDZ
9EUR
10.04USDZ
10EUR
11.16USDZ
100EUR
111.61USDZ
500EUR
558.09USDZ
1000EUR
1,116.19USDZ
5000EUR
5,580.98USDZ
10000EUR
11,161.96USDZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang EUR và EUR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZAI Stablecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $1 USD, 1 USDZ = €0.9 EUR, 1 USDZ = ₹83.54 INR, 1 USDZ = Rp15,169.74 IDR, 1 USDZ = $1.36 CAD, 1 USDZ = £0.75 GBP, 1 USDZ = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.81
logo BTCBTC
0.007001
logo ETHETH
0.3664
logo USDTUSDT
558.54
logo XRPXRP
284.43
logo BNBBNB
0.9699
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
5.01
logo DOGEDOGE
3,636.29
logo TRXTRX
2,353.45
logo ADAADA
932.65
logo STETHSTETH
0.3708
logo WBTCWBTC
0.007016
logo SMARTSMART
493,892.03
logo LEOLEO
59.09
logo LINKLINK
46.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZAI Stablecoin của bạn

01

Nhập số lượng USDZ của bạn

Nhập số lượng USDZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZAI Stablecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZAI Stablecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZAI Stablecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZAI Stablecoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZAI Stablecoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZAI Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZAI Stablecoin (USDZ)

Tìm hiểu thêm về ZAI Stablecoin (USDZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.