
Tính giá ZAI StablecoinUSDZ
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về ZAI Stablecoin ( USDZ )
Hợp đồng

0x6900040...44a69bfe0
Ghi chú
MAHA (previously known as MahaDAO) is a community-powered decentralized organization. Our mission is to create a stablecoin that is deeply rooted into the Ether-sphere. With integrations towards LRTs, Lending Protocols and DeFi for growth.
At the heart of the ecosystem are two main tokens - MAHA and ZAI.
ZAI (USDz) is a decentralized stablecoin within the MAHA ecosystem designed to maintain a 1:1 peg with the US Dollar (USD). ZAI is a highly scalable and over-collateralized stablecoin that can be used to leverage against crypto-native assets.
ZAI aims to provide stability and liquidity without relying on traditional liquidation mechanisms or stability pools. Users can mint ZAI against traditional stablecoins, such as USDC and DAI, and leverage ZAI in various DeFi protocols and liquidity pools.
Xu hướng giá ZAI Stablecoin (USDZ)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.9915
Thấp nhất 24H$0.9889
KLGD 24 giờ$9.35
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$6.90
Khối lượng lưu thông
-- USDZMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.9361
Tổng số lượng của coin
3.76M USDZVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$3.73MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá ZAI Stablecoin (USDZ)
Giá ZAI Stablecoin hôm nay là $0.9915 với khối lượng giao dịch trong 24h là $9.35 và như vậy ZAI Stablecoin có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00012%. Giá ZAI Stablecoin đã biến động +0.11% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.001089 | +0.11% |
7D | +$0.000941 | +0.095% |
30D | -$0.008904 | -0.89% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹82.84 INR |
![]() | Rp15041.81 IDR |
![]() | $1.34 CAD |
![]() | £0.74 GBP |
![]() | ฿32.70 THB |
![]() | ₽91.63 RUB |
![]() | R$5.39 BRL |
![]() | د.إ3.64 AED |
![]() | ₺33.84 TRY |
![]() | ¥6.99 CNY |
![]() | ¥142.79 JPY |
![]() | $7.73 HKD |