YumChuyển đổi Yum (YUM) sang South Korean Won (KRW)

YUM/KRW: 1 YUM ≈ ₩7.96 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩7.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng KRW đã tăng ₩0.2814, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng KRW là ₩67.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩5.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang KRW

7.96+3.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang KRW là ₩7.96 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi YUM sang KRW

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1YUM
7.96KRW
2YUM
15.93KRW
3YUM
23.9KRW
4YUM
31.87KRW
5YUM
39.84KRW
6YUM
47.81KRW
7YUM
55.78KRW
8YUM
63.75KRW
9YUM
71.72KRW
10YUM
79.69KRW
100YUM
796.94KRW
500YUM
3,984.73KRW
1000YUM
7,969.47KRW
5000YUM
39,847.38KRW
10000YUM
79,694.76KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang YUM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1KRW
0.1254YUM
2KRW
0.2509YUM
3KRW
0.3764YUM
4KRW
0.5019YUM
5KRW
0.6273YUM
6KRW
0.7528YUM
7KRW
0.8783YUM
8KRW
1YUM
9KRW
1.12YUM
10KRW
1.25YUM
1000KRW
125.47YUM
5000KRW
627.39YUM
10000KRW
1,254.78YUM
50000KRW
6,273.93YUM
100000KRW
12,547.87YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang KRW và KRW sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRW sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.5 INR, 1 YUM = Rp90.77 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01613
logo BTCBTC
0.000004059
logo ETHETH
0.0002128
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1722
logo BNBBNB
0.0006198
logo SOLSOL
0.002529
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
2.16
logo ADAADA
0.5507
logo TRXTRX
1.54
logo STETHSTETH
0.0002126
logo SMARTSMART
236.55
logo WBTCWBTC
0.000004053
logo SUISUI
0.1249
logo LINKLINK
0.0258

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.