Yum Thị trường hôm nay
Yum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.006187. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng USD đã giảm $-0.0004695, biểu thị mức giảm -7.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng USD là $0.05087, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004468.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang USD là $0.006187 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Yum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yum sang US Dollar
Bảng chuyển đổi YUM sang USD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1YUM | 0USD |
2YUM | 0.01USD |
3YUM | 0.01USD |
4YUM | 0.02USD |
5YUM | 0.03USD |
6YUM | 0.03USD |
7YUM | 0.04USD |
8YUM | 0.04USD |
9YUM | 0.05USD |
10YUM | 0.06USD |
100000YUM | 618.75USD |
500000YUM | 3,093.78USD |
1000000YUM | 6,187.57USD |
5000000YUM | 30,937.85USD |
10000000YUM | 61,875.7USD |
Bảng chuyển đổi USD sang YUM
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1USD | 161.61YUM |
2USD | 323.22YUM |
3USD | 484.84YUM |
4USD | 646.45YUM |
5USD | 808.07YUM |
6USD | 969.68YUM |
7USD | 1,131.3YUM |
8USD | 1,292.91YUM |
9USD | 1,454.52YUM |
10USD | 1,616.14YUM |
100USD | 16,161.43YUM |
500USD | 80,807.16YUM |
1000USD | 161,614.33YUM |
5000USD | 808,071.66YUM |
10000USD | 1,616,143.33YUM |
Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang USD và USD sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YUM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yum phổ biến
Yum | 1 YUM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp93.86IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Yum | 1 YUM |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.89JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.52 INR, 1 YUM = Rp93.86 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.03 |
![]() | 0.006481 |
![]() | 0.3293 |
![]() | 500.21 |
![]() | 277.42 |
![]() | 0.9137 |
![]() | 499.7 |
![]() | 5.01 |
![]() | 2,221.92 |
![]() | 3,535.56 |
![]() | 905.46 |
![]() | 0.3348 |
![]() | 438,596.49 |
![]() | 0.006479 |
![]() | 56.24 |
![]() | 164.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yum của bạn
Nhập số lượng YUM của bạn
Nhập số lượng YUM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.