YumChuyển đổi Yum (YUM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

YUM/IDR: 1 YUM ≈ Rp86.79 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp86.79. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.09556, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng IDR là Rp771.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp67.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang IDR

Rp86.79-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang IDR là Rp86.79 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi YUM sang IDR

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1YUM
86.79IDR
2YUM
173.59IDR
3YUM
260.38IDR
4YUM
347.18IDR
5YUM
433.97IDR
6YUM
520.77IDR
7YUM
607.56IDR
8YUM
694.36IDR
9YUM
781.15IDR
10YUM
867.95IDR
100YUM
8,679.51IDR
500YUM
43,397.57IDR
1000YUM
86,795.15IDR
5000YUM
433,975.79IDR
10000YUM
867,951.59IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang YUM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1IDR
0.01152YUM
2IDR
0.02304YUM
3IDR
0.03456YUM
4IDR
0.04608YUM
5IDR
0.0576YUM
6IDR
0.06912YUM
7IDR
0.08064YUM
8IDR
0.09217YUM
9IDR
0.1036YUM
10IDR
0.1152YUM
10000IDR
115.21YUM
50000IDR
576.06YUM
100000IDR
1,152.13YUM
500000IDR
5,760.68YUM
1000000IDR
11,521.37YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang IDR và IDR sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.48 INR, 1 YUM = Rp86.8 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00147
logo BTCBTC
0.0000003906
logo ETHETH
0.00002076
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.016
logo BNBBNB
0.00005574
logo SOLSOL
0.0002465
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.2096
logo TRXTRX
0.1371
logo ADAADA
0.05232
logo STETHSTETH
0.0000208
logo WBTCWBTC
0.0000003901
logo SMARTSMART
29.85
logo LEOLEO
0.00357
logo LINKLINK
0.002622

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.