xSUSHI Thị trường hôm nay
xSUSHI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XSUSHI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9236. Với nguồn cung lưu hành là 7,796,246.49 XSUSHI, tổng vốn hóa thị trường của XSUSHI tính bằng EUR là €6,451,538.6. Trong 24h qua, giá của XSUSHI tính bằng EUR đã giảm €-0.04303, biểu thị mức giảm -4.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSUSHI tính bằng EUR là €23.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5837.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSUSHI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSUSHI sang EUR là €0.9236 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XSUSHI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSUSHI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch xSUSHI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XSUSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XSUSHI/-- Spot is $ and 0%, and XSUSHI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xSUSHI sang Euro
Bảng chuyển đổi XSUSHI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XSUSHI | 0.92EUR |
2XSUSHI | 1.84EUR |
3XSUSHI | 2.77EUR |
4XSUSHI | 3.69EUR |
5XSUSHI | 4.61EUR |
6XSUSHI | 5.54EUR |
7XSUSHI | 6.46EUR |
8XSUSHI | 7.38EUR |
9XSUSHI | 8.31EUR |
10XSUSHI | 9.23EUR |
1000XSUSHI | 923.67EUR |
5000XSUSHI | 4,618.36EUR |
10000XSUSHI | 9,236.72EUR |
50000XSUSHI | 46,183.64EUR |
100000XSUSHI | 92,367.29EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XSUSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.08XSUSHI |
2EUR | 2.16XSUSHI |
3EUR | 3.24XSUSHI |
4EUR | 4.33XSUSHI |
5EUR | 5.41XSUSHI |
6EUR | 6.49XSUSHI |
7EUR | 7.57XSUSHI |
8EUR | 8.66XSUSHI |
9EUR | 9.74XSUSHI |
10EUR | 10.82XSUSHI |
100EUR | 108.26XSUSHI |
500EUR | 541.31XSUSHI |
1000EUR | 1,082.63XSUSHI |
5000EUR | 5,413.17XSUSHI |
10000EUR | 10,826.34XSUSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền XSUSHI sang EUR và EUR sang XSUSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XSUSHI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XSUSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xSUSHI phổ biến
xSUSHI | 1 XSUSHI |
---|---|
![]() | $1.03USD |
![]() | €0.92EUR |
![]() | ₹86.13INR |
![]() | Rp15,640IDR |
![]() | $1.4CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿34.01THB |
xSUSHI | 1 XSUSHI |
---|---|
![]() | ₽95.27RUB |
![]() | R$5.61BRL |
![]() | د.إ3.79AED |
![]() | ₺35.19TRY |
![]() | ¥7.27CNY |
![]() | ¥148.47JPY |
![]() | $8.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSUSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSUSHI = $1.03 USD, 1 XSUSHI = €0.92 EUR, 1 XSUSHI = ₹86.13 INR, 1 XSUSHI = Rp15,640 IDR, 1 XSUSHI = $1.4 CAD, 1 XSUSHI = £0.77 GBP, 1 XSUSHI = ฿34.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.22 |
![]() | 0.005939 |
![]() | 0.3104 |
![]() | 557.9 |
![]() | 257.54 |
![]() | 0.9329 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,152.2 |
![]() | 803.71 |
![]() | 2,219.6 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 385,426.79 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 157.53 |
![]() | 38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xSUSHI của bạn
Nhập số lượng XSUSHI của bạn
Nhập số lượng XSUSHI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xSUSHI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xSUSHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xSUSHI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xSUSHI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xSUSHI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xSUSHI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xSUSHI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi xSUSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xSUSHI (XSUSHI)

Análise da tendência de preços do token TRUMP após o desbloqueio em abril
Este artigo analisa profundamente a tendência de preços do TRUMP
![XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]
Descubra o impacto revolucionário da XYO Networks nos dados baseados em localização em 2025.

Moeda SUI em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial da Moeda SUI em 2025, aprenda como comprar e estacar para obter retornos ótimos e explore sua tecnologia de blockchain inovadora.

Moeda INIT: Preço, Guia de Compra e Comparação em 2025
Descubra a INIT Coin, a estrela em ascensão do mundo criptográfico de 2025.

Preço do Pepe em 2025: Análise e Perspetivas de Investimento
Explorar o crescimento explosivo das moedas Pepe e previsões de preço para 2025.

Preço do HEX 2025: Recompensas de Estaca a Longo Prazo na Blockchain Ethereum CD
Descubra HEX, o revolucionário CD blockchain no Ethereum.