xSUSHI Thị trường hôm nay
xSUSHI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xSUSHI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹85.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,796,246.49 XSUSHI, tổng vốn hóa thị trường của xSUSHI tính bằng INR là ₹55,500,849,284.26. Trong 24h qua, giá của xSUSHI tính bằng INR đã tăng ₹7.47, biểu thị mức tăng +9.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xSUSHI tính bằng INR là ₹2,199.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSUSHI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSUSHI sang INR là ₹85.21 INR, với tỷ lệ thay đổi là +9.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XSUSHI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSUSHI/INR trong ngày qua.
Giao dịch xSUSHI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XSUSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XSUSHI/-- Spot is $ and 0%, and XSUSHI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xSUSHI sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XSUSHI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XSUSHI | 85.21INR |
2XSUSHI | 170.42INR |
3XSUSHI | 255.63INR |
4XSUSHI | 340.85INR |
5XSUSHI | 426.06INR |
6XSUSHI | 511.27INR |
7XSUSHI | 596.49INR |
8XSUSHI | 681.7INR |
9XSUSHI | 766.91INR |
10XSUSHI | 852.13INR |
100XSUSHI | 8,521.32INR |
500XSUSHI | 42,606.62INR |
1000XSUSHI | 85,213.24INR |
5000XSUSHI | 426,066.24INR |
10000XSUSHI | 852,132.48INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XSUSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01173XSUSHI |
2INR | 0.02347XSUSHI |
3INR | 0.0352XSUSHI |
4INR | 0.04694XSUSHI |
5INR | 0.05867XSUSHI |
6INR | 0.07041XSUSHI |
7INR | 0.08214XSUSHI |
8INR | 0.09388XSUSHI |
9INR | 0.1056XSUSHI |
10INR | 0.1173XSUSHI |
10000INR | 117.35XSUSHI |
50000INR | 586.76XSUSHI |
100000INR | 1,173.52XSUSHI |
500000INR | 5,867.63XSUSHI |
1000000INR | 11,735.26XSUSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền XSUSHI sang INR và INR sang XSUSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XSUSHI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang XSUSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xSUSHI phổ biến
xSUSHI | 1 XSUSHI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.19INR |
![]() | Rp15,105.14IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.84THB |
xSUSHI | 1 XSUSHI |
---|---|
![]() | ₽92.02RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺33.99TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.39JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSUSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSUSHI = $1 USD, 1 XSUSHI = €0.89 EUR, 1 XSUSHI = ₹83.19 INR, 1 XSUSHI = Rp15,105.14 IDR, 1 XSUSHI = $1.35 CAD, 1 XSUSHI = £0.75 GBP, 1 XSUSHI = ฿32.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2536 |
![]() | 0.00006356 |
![]() | 0.00331 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.009855 |
![]() | 0.03941 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.04 |
![]() | 8.43 |
![]() | 24.36 |
![]() | 0.003324 |
![]() | 3,742.95 |
![]() | 0.00006369 |
![]() | 2 |
![]() | 0.4011 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xSUSHI của bạn
Nhập số lượng XSUSHI của bạn
Nhập số lượng XSUSHI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xSUSHI hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xSUSHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xSUSHI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xSUSHI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xSUSHI sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xSUSHI sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xSUSHI sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi xSUSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xSUSHI (XSUSHI)

Frenzy ETF Solana akan datang: membuka kode kekayaan investasi blockchain
ETF Solana adalah dana yang diperdagangkan di bursa (ETF) dengan investasi dalam cryptocurrency Solana (SOL) atau aset yang terkait dengan Solana.

Berita Harian | Popularitas pencarian Ethereum meningkat, Bitcoin terus fluktuatif
Analis memprediksi bahwa bank sentral global mungkin akan meningkatkan upaya pelonggaran mereka

Koin GNOCCHI: Sebuah Memecoin yang Terinspirasi oleh Shiba Inu yang Membuat Gelombang di Dunia Kripto
Artikel ini akan menganalisis prospek investasi token GNOCCHI secara mendalam dan mengeksplorasi posisinya di pasar koin MEME pada tahun 2025.

Token WAKTU: Bintang Muncul dari Gejolak Koin Meme Solana 2025
Token TIME adalah koin meme berbasis blockchain Solana, diluncurkan oleh Raydium Protocol LaunchLab pada tahun 2024

Analisis Mendalam Pidato Ketua Fed Powell dan Dampaknya pada Pasar Mata Uang Kripto
Pada 16 April 2025, Jerome Powell, Ketua Federal Reserve (FED), menyampaikan pidato berjudul “Prospek Ekonomi” di Economic Club of Chicago.

Token DARK: Bintang Masa Depan Potensial dari Fusi Kecerdasan Buatan dan Aset Kripto pada 2025
DARK Token adalah kriptocurrency yang didasarkan pada blockchain Solana, mendukung ekosistem MCP yang didorong oleh Lingkungan Eksekusi Terpercaya (TEEs).