XOXNO Thị trường hôm nay
XOXNO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XOXNO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03712. Với nguồn cung lưu hành là 54,202,058 XOXNO, tổng vốn hóa thị trường của XOXNO tính bằng USD là $2,012,187.98. Trong 24h qua, giá của XOXNO tính bằng USD đã giảm $-0.0005615, biểu thị mức giảm -1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOXNO tính bằng USD là $0.2913, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01632.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOXNO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOXNO sang USD là $0.03712 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XOXNO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOXNO/USD trong ngày qua.
Giao dịch XOXNO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XOXNO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XOXNO/-- Spot is $ and 0%, and XOXNO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XOXNO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XOXNO sang USD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XOXNO | 0.03USD |
2XOXNO | 0.07USD |
3XOXNO | 0.11USD |
4XOXNO | 0.14USD |
5XOXNO | 0.18USD |
6XOXNO | 0.22USD |
7XOXNO | 0.25USD |
8XOXNO | 0.29USD |
9XOXNO | 0.33USD |
10XOXNO | 0.37USD |
10000XOXNO | 371.23USD |
50000XOXNO | 1,856.19USD |
100000XOXNO | 3,712.38USD |
500000XOXNO | 18,561.91USD |
1000000XOXNO | 37,123.83USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XOXNO
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1USD | 26.93XOXNO |
2USD | 53.87XOXNO |
3USD | 80.81XOXNO |
4USD | 107.74XOXNO |
5USD | 134.68XOXNO |
6USD | 161.62XOXNO |
7USD | 188.55XOXNO |
8USD | 215.49XOXNO |
9USD | 242.43XOXNO |
10USD | 269.36XOXNO |
100USD | 2,693.68XOXNO |
500USD | 13,468.43XOXNO |
1000USD | 26,936.87XOXNO |
5000USD | 134,684.37XOXNO |
10000USD | 269,368.75XOXNO |
Bảng chuyển đổi số tiền XOXNO sang USD và USD sang XOXNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOXNO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XOXNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XOXNO phổ biến
XOXNO | 1 XOXNO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.02INR |
![]() | Rp548.42IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.19THB |
XOXNO | 1 XOXNO |
---|---|
![]() | ₽3.34RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.23TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.21JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOXNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOXNO = $0.04 USD, 1 XOXNO = €0.03 EUR, 1 XOXNO = ₹3.02 INR, 1 XOXNO = Rp548.42 IDR, 1 XOXNO = $0.05 CAD, 1 XOXNO = £0.03 GBP, 1 XOXNO = ฿1.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.07 |
![]() | 0.005307 |
![]() | 0.276 |
![]() | 499.83 |
![]() | 228.31 |
![]() | 0.8225 |
![]() | 3.36 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,764.72 |
![]() | 708.51 |
![]() | 1,980.51 |
![]() | 0.2756 |
![]() | 361,794.5 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 143.56 |
![]() | 33.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XOXNO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XOXNO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XOXNO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XOXNO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XOXNO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XOXNO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XOXNO (XOXNO)

Qu'est-ce qu'Uniswap? Que apporte Uniswap v4 à Uniswap?
Le lancement de Uniswap v4 améliore considérablement l'expérience utilisateur, et sa stratégie de minage de liquidité continue d'évoluer, attirant un grand nombre d'investisseurs.

Quel est le prix du PI Coin? Dernière analyse du marché 2025 du réseau PI
Les dernières mises à jour du réseau PI montrent que l'écosystème se développe rapidement, avec une augmentation constante de la base d'utilisateurs.

Jeton SKYAI : L'écosystème d'IA pilotée par MCP révolutionne les services de données Blockchain
Les jetons SKYAI mènent la révolution du service de données blockchain

Jeton BANK : Explication du Jeton de Revenu de la Plateforme de Gestion d'Actifs Institutionnels Lorenzo
Les jetons BANK sont le générateur de revenus de la plateforme de gestion d'actifs institutionnels de Lorenzo

Token OMEGAX : Plateforme d'optimisation de la santé personnalisée pilotée par l'IA
Les jetons OMEGAX mènent la révolution de la santé pilotée par l'IA

MemeBox 2.0 is Officially Launched: Creating a New Experience of On-chain Trading
It is committed to creating a one-stop on-chain meme asset direct experience for users, so that every investor can easily lay out early hot projects.