XOXNO Thị trường hôm nay
XOXNO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XOXNO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp516.53. Với nguồn cung lưu hành là 54,233,693 XOXNO, tổng vốn hóa thị trường của XOXNO tính bằng IDR là Rp424,962,130,677,207.37. Trong 24h qua, giá của XOXNO tính bằng IDR đã giảm Rp-3.32, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOXNO tính bằng IDR là Rp4,419.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp247.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOXNO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOXNO sang IDR là Rp516.53 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XOXNO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOXNO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch XOXNO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XOXNO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XOXNO/-- Spot is $ and 0%, and XOXNO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XOXNO sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XOXNO sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XOXNO | 516.53IDR |
2XOXNO | 1,033.07IDR |
3XOXNO | 1,549.61IDR |
4XOXNO | 2,066.15IDR |
5XOXNO | 2,582.69IDR |
6XOXNO | 3,099.23IDR |
7XOXNO | 3,615.77IDR |
8XOXNO | 4,132.31IDR |
9XOXNO | 4,648.85IDR |
10XOXNO | 5,165.38IDR |
100XOXNO | 51,653.89IDR |
500XOXNO | 258,269.45IDR |
1000XOXNO | 516,538.9IDR |
5000XOXNO | 2,582,694.52IDR |
10000XOXNO | 5,165,389.05IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XOXNO
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.001935XOXNO |
2IDR | 0.003871XOXNO |
3IDR | 0.005807XOXNO |
4IDR | 0.007743XOXNO |
5IDR | 0.009679XOXNO |
6IDR | 0.01161XOXNO |
7IDR | 0.01355XOXNO |
8IDR | 0.01548XOXNO |
9IDR | 0.01742XOXNO |
10IDR | 0.01935XOXNO |
100000IDR | 193.59XOXNO |
500000IDR | 967.98XOXNO |
1000000IDR | 1,935.96XOXNO |
5000000IDR | 9,679.81XOXNO |
10000000IDR | 19,359.62XOXNO |
Bảng chuyển đổi số tiền XOXNO sang IDR và IDR sang XOXNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOXNO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XOXNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XOXNO phổ biến
XOXNO | 1 XOXNO |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.84INR |
![]() | Rp516.54IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
XOXNO | 1 XOXNO |
---|---|
![]() | ₽3.15RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.16TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.9JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOXNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOXNO = $0.03 USD, 1 XOXNO = €0.03 EUR, 1 XOXNO = ₹2.84 INR, 1 XOXNO = Rp516.54 IDR, 1 XOXNO = $0.05 CAD, 1 XOXNO = £0.03 GBP, 1 XOXNO = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001428 |
![]() | 0.0000003746 |
![]() | 0.00002094 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01585 |
![]() | 0.00005493 |
![]() | 0.0002372 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.2054 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 0.05293 |
![]() | 0.00002094 |
![]() | 21.78 |
![]() | 0.0000003742 |
![]() | 0.003594 |
![]() | 0.002529 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XOXNO hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XOXNO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XOXNO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XOXNO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XOXNO sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi XOXNO sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XOXNO (XOXNO)

Panduan unduhan APK Gate.io: Perdagangkan lebih dari 3700 aset kripto pada perangkat Android Anda
Sebagai salah satu bursa terkemuka di dunia, Gate.io mendukung lebih dari 3700 jenis Aset Kripto, mulai dari Bitcoin (BTC) hingga altcoin populer seperti SOL dan DOGE.

Strategi sekali lagi meningkatkan kepemilikan Bitcoin, apakah ini tata letak berani atau permainan berisiko tinggi?
Baru-baru ini, Strategy mengumumkan peningkatan dalam kepemilikan sebanyak 3.459 Bitcoin dengan harga rata-rata $82.618. Pada 13 April, perusahaan tersebut memegang total 531.644 Bitcoin.

Era Baru Aset Digital: Analisis Mendalam tentang Keamanan Pertukaran dan Dompet, Inovasi Teknologi, dan Tren Masa Depan
Artikel ini akan secara sistematis memperkenalkan konsep dasar, status pengembangan, kelebihan dan kekurangan, masalah keamanan, dan tren pengembangan masa depan dari pertukaran dan dompet.

Daily News | Bitcoin Climbs Higher Amid Volatility, Bullish Flag Pattern Emerges According to Analysis
BTC forms a bullish flag pattern on the daily chart; EURC issuance reaches a record high.

Apa itu UNI? Apa saja perkembangan terbaru dari Uniswap?
Dengan diluncurkannya versi V4 dan Unichain, Uniswap telah membuat terobosan signifikan dalam teknologi dan pengalaman pengguna.

Nilai Pasar Melonjak Menjadi $100 juta, Menganalisis Kenaikan Meme Upstart RFC
Meme Politik kembali memanas, apa saja fitur-fitur unggulan di balik konsep koin RFC milik Musks?