xFUND Thị trường hôm nay
xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $163.08. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng USD là $1,626,050.29. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng USD đã giảm $-11.53, biểu thị mức giảm -6.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng USD là $10,139.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $106.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang USD là $163.08 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFUND/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/USD trong ngày qua.
Giao dịch xFUND
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XFUND/-- Spot is $ and 0%, and XFUND/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xFUND sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XFUND sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFUND | 163.08USD |
2XFUND | 326.16USD |
3XFUND | 489.24USD |
4XFUND | 652.32USD |
5XFUND | 815.4USD |
6XFUND | 978.48USD |
7XFUND | 1,141.56USD |
8XFUND | 1,304.64USD |
9XFUND | 1,467.72USD |
10XFUND | 1,630.8USD |
100XFUND | 16,308USD |
500XFUND | 81,540USD |
1000XFUND | 163,080USD |
5000XFUND | 815,400USD |
10000XFUND | 1,630,800USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.006131XFUND |
2USD | 0.01226XFUND |
3USD | 0.01839XFUND |
4USD | 0.02452XFUND |
5USD | 0.03065XFUND |
6USD | 0.03679XFUND |
7USD | 0.04292XFUND |
8USD | 0.04905XFUND |
9USD | 0.05518XFUND |
10USD | 0.06131XFUND |
100000USD | 613.19XFUND |
500000USD | 3,065.97XFUND |
1000000USD | 6,131.95XFUND |
5000000USD | 30,659.79XFUND |
10000000USD | 61,319.59XFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang USD và USD sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFUND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xFUND phổ biến
xFUND | 1 XFUND |
---|---|
![]() | $163.08USD |
![]() | €146.1EUR |
![]() | ₹13,624.09INR |
![]() | Rp2,473,880.5IDR |
![]() | $221.2CAD |
![]() | £122.47GBP |
![]() | ฿5,378.84THB |
xFUND | 1 XFUND |
---|---|
![]() | ₽15,070.01RUB |
![]() | R$887.04BRL |
![]() | د.إ598.91AED |
![]() | ₺5,566.31TRY |
![]() | ¥1,150.24CNY |
![]() | ¥23,483.8JPY |
![]() | $1,270.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $163.08 USD, 1 XFUND = €146.1 EUR, 1 XFUND = ₹13,624.09 INR, 1 XFUND = Rp2,473,880.5 IDR, 1 XFUND = $221.2 CAD, 1 XFUND = £122.47 GBP, 1 XFUND = ฿5,378.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.5 |
![]() | 0.005273 |
![]() | 0.2773 |
![]() | 499.81 |
![]() | 228.31 |
![]() | 0.8305 |
![]() | 3.3 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,697.59 |
![]() | 692.61 |
![]() | 2,055.16 |
![]() | 0.2788 |
![]() | 365,497.07 |
![]() | 0.005281 |
![]() | 138.17 |
![]() | 33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng xFUND của bạn
Nhập số lượng XFUND của bạn
Nhập số lượng XFUND của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xFUND
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xFUND (XFUND)

Solana ETF Is Coming: Unlocking the Wealth Code of Blockchain Investment
Solana ETF is an exchange-traded fund (ETF) with investments in Solana (SOL) cryptocurrency or assets related to Solana.

Daily News | Ethereum Search Popularity Rose, Bitcoin Continued to Fluctuate
Analysts predict that global central banks may increase their easing efforts

GNOCCHI Coin: A Shiba Inu-Inspired Memecoin Making Waves in the Crypto World
This article will analyze the investment prospects of GNOCCHI tokens in depth and explore its position in the MEME coin market in 2025.

TIME Token: The Rising Star of the 2025 Solana Meme Coin Craze
TIME Token is a meme coin based on the Solana blockchain, launched by Raydium Protocol LaunchLab in 2024

In-Depth Analysis of Fed Chair Powell's Speech and Its Impact on the Cryptocurrency Market
On April 16, 2025, Jerome Powell, the Chairman of the Federal Reserve (FED), delivered a speech titled "Economic Outlook" at the Economic Club of Chicago.

DARK Token: The Potential Rising Star of AI and Crypto Assets Fusion in 2025
DARK Token is a cryptocurrency based on the Solana blockchain, supporting an MCP ecosystem driven by Trusted Execution Environments (TEEs).