xFUNDChuyển đổi xFUND (XFUND) sang Euro (EUR)

XFUND/EUR: 1 XFUND ≈ €109.3 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xFUND Thị trường hôm nay

xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €109.3. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng EUR là €976,444.96. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng EUR đã giảm €-20.33, biểu thị mức giảm -15.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng EUR là €9,084.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €98.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang EUR

109.3-15.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang EUR là €109.3 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -15.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFUND/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xFUND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XFUND/-- Spot is $ and 0%, and XFUND/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi xFUND sang Euro

Bảng chuyển đổi XFUND sang EUR

logo xFUNDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFUND
109.3EUR
2XFUND
218.61EUR
3XFUND
327.92EUR
4XFUND
437.23EUR
5XFUND
546.54EUR
6XFUND
655.85EUR
7XFUND
765.16EUR
8XFUND
874.47EUR
9XFUND
983.77EUR
10XFUND
1,093.08EUR
100XFUND
10,930.87EUR
500XFUND
54,654.37EUR
1000XFUND
109,308.75EUR
5000XFUND
546,543.79EUR
10000XFUND
1,093,087.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFUND

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xFUND
1EUR
0.009148XFUND
2EUR
0.01829XFUND
3EUR
0.02744XFUND
4EUR
0.03659XFUND
5EUR
0.04574XFUND
6EUR
0.05489XFUND
7EUR
0.06403XFUND
8EUR
0.07318XFUND
9EUR
0.08233XFUND
10EUR
0.09148XFUND
100000EUR
914.83XFUND
500000EUR
4,574.19XFUND
1000000EUR
9,148.39XFUND
5000000EUR
45,741.98XFUND
10000000EUR
91,483.97XFUND

Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang EUR và EUR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFUND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xFUND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $122.01 USD, 1 XFUND = €109.31 EUR, 1 XFUND = ₹10,193.01 INR, 1 XFUND = Rp1,850,859.45 IDR, 1 XFUND = $165.49 CAD, 1 XFUND = £91.63 GBP, 1 XFUND = ฿4,024.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.13
logo BTCBTC
0.007327
logo ETHETH
0.3763
logo USDTUSDT
558.51
logo XRPXRP
319.38
logo BNBBNB
1.02
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
5.5
logo TRXTRX
2,470.33
logo DOGEDOGE
4,005.58
logo ADAADA
1,019.72
logo STETHSTETH
0.3738
logo WBTCWBTC
0.007294
logo SMARTSMART
496,528.47
logo LEOLEO
62.5
logo TONTON
185.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng xFUND của bạn

01

Nhập số lượng XFUND của bạn

Nhập số lượng XFUND của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua xFUND

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến xFUND (XFUND)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.