xFUND Thị trường hôm nay
xFUND đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xFUND chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$740.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của xFUND tính bằng BRL là R$40,175,798.47. Trong 24h qua, giá của xFUND tính bằng BRL đã tăng R$122.75, biểu thị mức tăng +19.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xFUND tính bằng BRL là R$55,152.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$581.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang BRL là R$740.77 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +19.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFUND/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/BRL trong ngày qua.
Giao dịch xFUND
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XFUND/-- Spot is $ and 0%, and XFUND/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xFUND sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi XFUND sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFUND | 740.77BRL |
2XFUND | 1,481.55BRL |
3XFUND | 2,222.33BRL |
4XFUND | 2,963.11BRL |
5XFUND | 3,703.89BRL |
6XFUND | 4,444.66BRL |
7XFUND | 5,185.44BRL |
8XFUND | 5,926.22BRL |
9XFUND | 6,667BRL |
10XFUND | 7,407.78BRL |
100XFUND | 74,077.82BRL |
500XFUND | 370,389.13BRL |
1000XFUND | 740,778.26BRL |
5000XFUND | 3,703,891.33BRL |
10000XFUND | 7,407,782.67BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang XFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.001349XFUND |
2BRL | 0.002699XFUND |
3BRL | 0.004049XFUND |
4BRL | 0.005399XFUND |
5BRL | 0.006749XFUND |
6BRL | 0.008099XFUND |
7BRL | 0.009449XFUND |
8BRL | 0.01079XFUND |
9BRL | 0.01214XFUND |
10BRL | 0.01349XFUND |
100000BRL | 134.99XFUND |
500000BRL | 674.96XFUND |
1000000BRL | 1,349.93XFUND |
5000000BRL | 6,749.65XFUND |
10000000BRL | 13,499.31XFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang BRL và BRL sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFUND sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BRL sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xFUND phổ biến
xFUND | 1 XFUND |
---|---|
![]() | $136.19USD |
![]() | €122.01EUR |
![]() | ₹11,377.64INR |
![]() | Rp2,065,966.3IDR |
![]() | $184.73CAD |
![]() | £102.28GBP |
![]() | ฿4,491.93THB |
xFUND | 1 XFUND |
---|---|
![]() | ₽12,585.14RUB |
![]() | R$740.78BRL |
![]() | د.إ500.16AED |
![]() | ₺4,648.49TRY |
![]() | ¥960.58CNY |
![]() | ¥19,611.59JPY |
![]() | $1,061.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $136.19 USD, 1 XFUND = €122.01 EUR, 1 XFUND = ₹11,377.64 INR, 1 XFUND = Rp2,065,966.3 IDR, 1 XFUND = $184.73 CAD, 1 XFUND = £102.28 GBP, 1 XFUND = ฿4,491.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.001112 |
![]() | 0.05523 |
![]() | 91.93 |
![]() | 44.93 |
![]() | 0.1582 |
![]() | 0.7759 |
![]() | 91.89 |
![]() | 576.57 |
![]() | 145.47 |
![]() | 385.71 |
![]() | 0.05547 |
![]() | 0.001112 |
![]() | 82,590.82 |
![]() | 9.79 |
![]() | 7.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng xFUND của bạn
Nhập số lượng XFUND của bạn
Nhập số lượng XFUND của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xFUND
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xFUND (XFUND)

Токен Ghibli: идеальное сочетание криптовалюты и искусства студии Ghibli
В 2025 году токен Ghibli, благодаря своему сотрудничеству с легендарной японской анимационной студией Studio Ghibli, быстро стал новой звездой на рынке.

Токен CLIZA: Платформа выпуска токенов AI One-Click на базовой цепочке
Токен CLIZA: революция в выпуске токенов одним кликом на основной цепи Base

Стиль Джибли: Новый тренд интеграции искусства и криптоактивов в 2025 году
In 2025, the Ghibli style not only represents the artistic charm of Studio Ghibli's classic animation, but also becomes a hot keyword for the combination of Crypto Assets and AI technology.

Стиль Миядзаки: Симфония искусства Хаяо Миядзаки в цифровую эпоху
Когда речь идет об анимационном искусстве, стиль Миядзаки (стиль Миядзаки) - ключевой термин, который нельзя обойти.

Токен PUMP: Исследуйте Meme Coin Rising Star в экосистеме Solana
Токен PUMP, как участник экосистемы Solana, делает себе имя через платформы типа Pump.fun.

Глубокий анализ потенциала и ценности проекта PumpBTC (PUMP)
PumpBTC - это децентрализованная операционная система, специально разработанная для модульных цепочек.