Xcad Network Thị trường hôm nay
Xcad Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCAD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05429. Với nguồn cung lưu hành là 69,587,430.54 XCAD, tổng vốn hóa thị trường của XCAD tính bằng EUR là €3,384,718.05. Trong 24h qua, giá của XCAD tính bằng EUR đã giảm €-0.0003122, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCAD tính bằng EUR là €8.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04837.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCAD sang EUR là €0.05429 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCAD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xcad Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0608 | -0.01% |
The real-time trading price of XCAD/USDT Spot is $0.0608, with a 24-hour trading change of -0.01%, XCAD/USDT Spot is $0.0608 and -0.01%, and XCAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xcad Network sang Euro
Bảng chuyển đổi XCAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCAD | 0.05EUR |
2XCAD | 0.1EUR |
3XCAD | 0.16EUR |
4XCAD | 0.21EUR |
5XCAD | 0.27EUR |
6XCAD | 0.32EUR |
7XCAD | 0.37EUR |
8XCAD | 0.43EUR |
9XCAD | 0.48EUR |
10XCAD | 0.54EUR |
10000XCAD | 540.85EUR |
50000XCAD | 2,704.27EUR |
100000XCAD | 5,408.54EUR |
500000XCAD | 27,042.74EUR |
1000000XCAD | 54,085.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XCAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18.48XCAD |
2EUR | 36.97XCAD |
3EUR | 55.46XCAD |
4EUR | 73.95XCAD |
5EUR | 92.44XCAD |
6EUR | 110.93XCAD |
7EUR | 129.42XCAD |
8EUR | 147.91XCAD |
9EUR | 166.4XCAD |
10EUR | 184.89XCAD |
100EUR | 1,848.92XCAD |
500EUR | 9,244.62XCAD |
1000EUR | 18,489.24XCAD |
5000EUR | 92,446.24XCAD |
10000EUR | 184,892.49XCAD |
Bảng chuyển đổi số tiền XCAD sang EUR và EUR sang XCAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XCAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xcad Network phổ biến
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.06INR |
![]() | Rp919.29IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2THB |
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | ₽5.6RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.07TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.73JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCAD = $0.06 USD, 1 XCAD = €0.05 EUR, 1 XCAD = ₹5.06 INR, 1 XCAD = Rp919.29 IDR, 1 XCAD = $0.08 CAD, 1 XCAD = £0.05 GBP, 1 XCAD = ฿2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.005862 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 557.92 |
![]() | 240.97 |
![]() | 0.9197 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,078.14 |
![]() | 781.32 |
![]() | 2,265.37 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 396,095.1 |
![]() | 0.005865 |
![]() | 149.45 |
![]() | 37.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xcad Network của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xcad Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xcad Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xcad Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xcad Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xcad Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xcad Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xcad Network (XCAD)

2025年虚拟货币交易所怎么选?五大平台最新对比与选择指南
选择一个合适的交易所比以往任何时候都更具挑战性

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

第一行情|SEC 批准三支 XRP 期货 ETF,热门 Layer1 代币 SUI 将迎大额解锁
稳定币市值逼近2,400亿美元

2025年Helium(HNT)价格分析
作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

传统资本拥抱Solana:下一个比特币的故事能否重演?
传统资本涌入Solana生态,市场预期其可能成为继比特币后的投资热点。