Xcad Network Thị trường hôm nay
Xcad Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xcad Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05563. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,720,170 XCAD, tổng vốn hóa thị trường của Xcad Network tính bằng EUR là €3,375,426.94. Trong 24h qua, giá của Xcad Network tính bằng EUR đã tăng €0.001074, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xcad Network tính bằng EUR là €8.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05343.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCAD sang EUR là €0.05563 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCAD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xcad Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0621 | 1.63% |
The real-time trading price of XCAD/USDT Spot is $0.0621, with a 24-hour trading change of 1.63%, XCAD/USDT Spot is $0.0621 and 1.63%, and XCAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xcad Network sang Euro
Bảng chuyển đổi XCAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCAD | 0.05EUR |
2XCAD | 0.11EUR |
3XCAD | 0.16EUR |
4XCAD | 0.22EUR |
5XCAD | 0.27EUR |
6XCAD | 0.33EUR |
7XCAD | 0.38EUR |
8XCAD | 0.44EUR |
9XCAD | 0.5EUR |
10XCAD | 0.55EUR |
10000XCAD | 556.35EUR |
50000XCAD | 2,781.76EUR |
100000XCAD | 5,563.53EUR |
500000XCAD | 27,817.69EUR |
1000000XCAD | 55,635.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XCAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 17.97XCAD |
2EUR | 35.94XCAD |
3EUR | 53.92XCAD |
4EUR | 71.89XCAD |
5EUR | 89.87XCAD |
6EUR | 107.84XCAD |
7EUR | 125.81XCAD |
8EUR | 143.79XCAD |
9EUR | 161.76XCAD |
10EUR | 179.74XCAD |
100EUR | 1,797.41XCAD |
500EUR | 8,987.08XCAD |
1000EUR | 17,974.17XCAD |
5000EUR | 89,870.85XCAD |
10000EUR | 179,741.7XCAD |
Bảng chuyển đổi số tiền XCAD sang EUR và EUR sang XCAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XCAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xcad Network phổ biến
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.19INR |
![]() | Rp942.04IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.05THB |
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | ₽5.74RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.12TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.94JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCAD = $0.06 USD, 1 XCAD = €0.06 EUR, 1 XCAD = ₹5.19 INR, 1 XCAD = Rp942.04 IDR, 1 XCAD = $0.08 CAD, 1 XCAD = £0.05 GBP, 1 XCAD = ฿2.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.32 |
![]() | 0.006722 |
![]() | 0.335 |
![]() | 558.17 |
![]() | 270.72 |
![]() | 0.9587 |
![]() | 4.69 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,474.43 |
![]() | 875.86 |
![]() | 2,341.11 |
![]() | 0.3358 |
![]() | 0.006725 |
![]() | 501,886.69 |
![]() | 59.46 |
![]() | 43.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xcad Network của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xcad Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xcad Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xcad Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xcad Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xcad Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xcad Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xcad Network (XCAD)

STO Токен: Мульти-Цепочка DeFi Новая Инфраструктура Ведет к Новой Эре Полной Ликвидности Цепочки
Empowered by smart contracts, STO has reshaped the way assets are acquired, distributed, and utilized, driving the development of modular blockchains while balancing innovation with compliance.

Где самое безопасное место для покупки монет? 2025 Криптоактивы Полное руководство по покупке
Помогая вам уверенно двигаться в мире цифровой валюты

Что такое мем-токен? От Dogecoin до Shiba Inu: раскрываем восхождение и инвестиционные возможности мем-токенов
От DOGE до токена Shiba Inu, Memecoin захватывает криптовалютный рынок с юмористической культурой и силой сообщества.

Что такое NFT? От Bored Apes до CryptoPunks: раскрывая ценность и будущее цифровых коллекционных предметов
NFT переформатирует искусство, коллекционирование и цифровую собственность.

Ежедневные новости
Ожидания рынка по сокращению ставки Федеральной резервной системы увеличились

BTC падает ниже отметки в $75,000 - что дальше для рынка?
Падение цены BTC на этот раз в основном обусловлено влиянием макроэкономической ситуации.