Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽2.49. Với nguồn cung lưu hành là 230,293,477.79 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng RUB là ₽53,195,467,396.31. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng RUB đã giảm ₽-0.1128, biểu thị mức giảm -4.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng RUB là ₽434.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽2.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang RUB là ₽2.49 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -4.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0273 | -2.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02733 | -2.98% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.0273, with a 24-hour trading change of -2.25%, VOXEL/USDT Spot is $0.0273 and -2.25%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.02733 and -2.98%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi VOXEL sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 2.53RUB |
2VOXEL | 5.06RUB |
3VOXEL | 7.59RUB |
4VOXEL | 10.12RUB |
5VOXEL | 12.65RUB |
6VOXEL | 15.19RUB |
7VOXEL | 17.72RUB |
8VOXEL | 20.25RUB |
9VOXEL | 22.78RUB |
10VOXEL | 25.31RUB |
100VOXEL | 253.19RUB |
500VOXEL | 1,265.99RUB |
1000VOXEL | 2,531.99RUB |
5000VOXEL | 12,659.99RUB |
10000VOXEL | 25,319.98RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.3949VOXEL |
2RUB | 0.7898VOXEL |
3RUB | 1.18VOXEL |
4RUB | 1.57VOXEL |
5RUB | 1.97VOXEL |
6RUB | 2.36VOXEL |
7RUB | 2.76VOXEL |
8RUB | 3.15VOXEL |
9RUB | 3.55VOXEL |
10RUB | 3.94VOXEL |
1000RUB | 394.94VOXEL |
5000RUB | 1,974.72VOXEL |
10000RUB | 3,949.44VOXEL |
50000RUB | 19,747.24VOXEL |
100000RUB | 39,494.49VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang RUB và RUB sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.26INR |
![]() | Rp410.34IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.89THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽2.5RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.92TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.9JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.03 USD, 1 VOXEL = €0.02 EUR, 1 VOXEL = ₹2.26 INR, 1 VOXEL = Rp410.34 IDR, 1 VOXEL = $0.04 CAD, 1 VOXEL = £0.02 GBP, 1 VOXEL = ฿0.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2458 |
![]() | 0.00006671 |
![]() | 0.003487 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.7 |
![]() | 0.009312 |
![]() | 0.04639 |
![]() | 5.4 |
![]() | 34.5 |
![]() | 8.57 |
![]() | 23.03 |
![]() | 0.003493 |
![]() | 0.00006669 |
![]() | 4,835.34 |
![]() | 0.574 |
![]() | 0.4359 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Mask Network: 引领2025年加密社交新趋势
在2025年Web3浏览器插件的蓬勃发展中,Mask Network无疑是一颗璀璨的明星。

AltLayer新进展:模块化RaaS协议的技术突破与生态布局
AltLayer在2025年Q1推出创新性Restaked Rollups和Autonome平台

TST代币:从测试币到BNB Chain上最大的迷因币之一
本文深入探讨TST代币从测试币到BNB Chain上最大迷因币之一的惊人崛起

S代币价格多少?深度解析Sonic链的技术革命与投资机遇
本文将全面解析Sonic链的技术突破、S代币交易策略及生态发展蓝图。

FHE代币:Mind Network引领Web3量子抗性加密新时代
文章分析了量子计算对加密货币安全的影响,以及FHE技术在应对这一挑战中的重要作用。

什么是 Lever 代币?关于 LEV 代币的所有信息
在本文中,我们将深入探讨 Lever 代币是什么、它的主要特点以及为什么它可能成为加密货币市场中的重要一员。
Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Voxies là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VOXEL

Tương lai của trò chơi trên chuỗi: 'Lời hứa của công cụ MUD ECS'

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Top 10 thế giới ảo Metaverse tốt nhất với Land NFT
