VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Indian Rupee (INR)

VOXEL/INR: 1 VOXEL ≈ ₹2.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.35. Với nguồn cung lưu hành là 230,293,477.79 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng INR là ₹45,213,202,066.54. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng INR đã giảm ₹-0.3769, biểu thị mức giảm -13.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng INR là ₹392.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang INR

2.35-13.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang INR là ₹2.35 INR, với tỷ lệ thay đổi là -13.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.02813
-13.01%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02813
-13.47%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.02813, with a 24-hour trading change of -13.01%, VOXEL/USDT Spot is $0.02813 and -13.01%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.02813 and -13.47%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VOXEL sang INR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOXEL
2.35INR
2VOXEL
4.7INR
3VOXEL
7.05INR
4VOXEL
9.4INR
5VOXEL
11.75INR
6VOXEL
14.1INR
7VOXEL
16.45INR
8VOXEL
18.8INR
9VOXEL
21.15INR
10VOXEL
23.5INR
100VOXEL
235INR
500VOXEL
1,175.02INR
1000VOXEL
2,350.04INR
5000VOXEL
11,750.23INR
10000VOXEL
23,500.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOXEL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1INR
0.4255VOXEL
2INR
0.851VOXEL
3INR
1.27VOXEL
4INR
1.7VOXEL
5INR
2.12VOXEL
6INR
2.55VOXEL
7INR
2.97VOXEL
8INR
3.4VOXEL
9INR
3.82VOXEL
10INR
4.25VOXEL
1000INR
425.52VOXEL
5000INR
2,127.61VOXEL
10000INR
4,255.23VOXEL
50000INR
21,276.16VOXEL
100000INR
42,552.32VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang INR và INR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.03 USD, 1 VOXEL = €0.03 EUR, 1 VOXEL = ₹2.35 INR, 1 VOXEL = Rp426.72 IDR, 1 VOXEL = $0.04 CAD, 1 VOXEL = £0.02 GBP, 1 VOXEL = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2783
logo BTCBTC
0.00007528
logo ETHETH
0.003936
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.04
logo BNBBNB
0.01036
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.0531
logo DOGEDOGE
38.99
logo TRXTRX
25.31
logo ADAADA
9.83
logo STETHSTETH
0.003933
logo SMARTSMART
5,222.49
logo WBTCWBTC
0.00007508
logo LEOLEO
0.6354
logo LINKLINK
0.4948

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Voxies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Токен EDGE: Основний актив Definitive Multi-Chain Trading Platform

Токен EDGE: Основний актив Definitive Multi-Chain Trading Platform

Стаття деталізує можливості підтримки багатьох ланцюгів Definitives, розширені функції торгівлі та інформацію про його професійну команду.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
Щоденні новини

Щоденні новини

Tether збільшив свої активи на 8,888 BTC, ставши шостою найбільшою адресою з утриманням BTC

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
Яка ціна на монету TUT? Що таке проект Tutorial?

Яка ціна на монету TUT? Що таке проект Tutorial?

Tutorial (TUT) є інноваційним токеном освітньої платформи блокчейну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
POM Токен: Унікальний Якісний Якір для Померанської Криптовалюти

POM Токен: Унікальний Якісний Якір для Померанської Криптовалюти

Досліджуйте інновації токенів POM

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
TTAI Токен: Аналіз Нового Тренду Соціального Майнінгу в 2025 році

TTAI Токен: Аналіз Нового Тренду Соціального Майнінгу в 2025 році

TTAI токен - це революційна інновація в соціальному майнінгу

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
Що таке Web3? Як технологія блокчейн змінює світ Інтернету

Що таке Web3? Як технологія блокчейн змінює світ Інтернету

Web3 широко перетворює наш знайомий цифровий світ з блокчейном в якості його основної технології.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.