VNX Gold Thị trường hôm nay
VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,647,736.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng IDR là Rp627,392,825,931,608.58. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng IDR đã tăng Rp8,687.76, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng IDR là Rp1,765,908.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp783,516.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/IDR trong ngày qua.
Giao dịch VNX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VNXAU sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNXAU | 1,647,736.69IDR |
2VNXAU | 3,295,473.38IDR |
3VNXAU | 4,943,210.07IDR |
4VNXAU | 6,590,946.76IDR |
5VNXAU | 8,238,683.45IDR |
6VNXAU | 9,886,420.15IDR |
7VNXAU | 11,534,156.84IDR |
8VNXAU | 13,181,893.53IDR |
9VNXAU | 14,829,630.22IDR |
10VNXAU | 16,477,366.91IDR |
100VNXAU | 164,773,669.17IDR |
500VNXAU | 823,868,345.86IDR |
1000VNXAU | 1,647,736,691.73IDR |
5000VNXAU | 8,238,683,458.67IDR |
10000VNXAU | 16,477,366,917.34IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VNXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000006068VNXAU |
2IDR | 0.000001213VNXAU |
3IDR | 0.00000182VNXAU |
4IDR | 0.000002427VNXAU |
5IDR | 0.000003034VNXAU |
6IDR | 0.000003641VNXAU |
7IDR | 0.000004248VNXAU |
8IDR | 0.000004855VNXAU |
9IDR | 0.000005462VNXAU |
10IDR | 0.000006068VNXAU |
1000000000IDR | 606.89VNXAU |
5000000000IDR | 3,034.46VNXAU |
10000000000IDR | 6,068.93VNXAU |
50000000000IDR | 30,344.65VNXAU |
100000000000IDR | 60,689.3VNXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang IDR và IDR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | $108.62USD |
![]() | €97.31EUR |
![]() | ₹9,074.38INR |
![]() | Rp1,647,736.69IDR |
![]() | $147.33CAD |
![]() | £81.57GBP |
![]() | ฿3,582.59THB |
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | ₽10,037.43RUB |
![]() | R$590.82BRL |
![]() | د.إ398.91AED |
![]() | ₺3,707.46TRY |
![]() | ¥766.12CNY |
![]() | ¥15,641.46JPY |
![]() | $846.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $108.62 USD, 1 VNXAU = €97.31 EUR, 1 VNXAU = ₹9,074.38 INR, 1 VNXAU = Rp1,647,736.69 IDR, 1 VNXAU = $147.33 CAD, 1 VNXAU = £81.57 GBP, 1 VNXAU = ฿3,582.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001388 |
![]() | 0.0000003517 |
![]() | 0.00001817 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01454 |
![]() | 0.00005383 |
![]() | 0.0002167 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1801 |
![]() | 0.04689 |
![]() | 0.1338 |
![]() | 0.00001815 |
![]() | 20.03 |
![]() | 0.0000003515 |
![]() | 0.002196 |
![]() | 0.001445 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Gold của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

GNOCCHI Coin: A Shiba Inu-Inspired Memecoin Making Waves in the Crypto World
This article will analyze the investment prospects of GNOCCHI tokens in depth and explore its position in the MEME coin market in 2025.

TIME Token: The Rising Star of the 2025 Solana Meme Coin Craze
TIME Token is a meme coin based on the Solana blockchain, launched by Raydium Protocol LaunchLab in 2024

In-Depth Analysis of Fed Chair Powell's Speech and Its Impact on the Cryptocurrency Market
On April 16, 2025, Jerome Powell, the Chairman of the Federal Reserve (FED), delivered a speech titled "Economic Outlook" at the Economic Club of Chicago.

DARK Token: The Potential Rising Star of AI and Crypto Assets Fusion in 2025
DARK Token is a cryptocurrency based on the Solana blockchain, supporting an MCP ecosystem driven by Trusted Execution Environments (TEEs).

Ripple Enters RWA: Ripple Secures U.S. Brokerage License
Tokenization of Real World Assets (RWA) is the process of transforming traditional assets (such as bonds, real estate, funds, etc.) into digital assets through blockchain technology.

BANK Token: Redefining Encrypted Savings and Earnings
BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance