VNX Gold Thị trường hôm nay
VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ398.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng AED là د.إ36,771,142.92. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng AED đã tăng د.إ2.1, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng AED là د.إ427.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ189.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang AED là د.إ398.9 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/AED trong ngày qua.
Giao dịch VNX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Gold sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi VNXAU sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNXAU | 398.9AED |
2VNXAU | 797.81AED |
3VNXAU | 1,196.72AED |
4VNXAU | 1,595.62AED |
5VNXAU | 1,994.53AED |
6VNXAU | 2,393.44AED |
7VNXAU | 2,792.34AED |
8VNXAU | 3,191.25AED |
9VNXAU | 3,590.16AED |
10VNXAU | 3,989.06AED |
100VNXAU | 39,890.69AED |
500VNXAU | 199,453.47AED |
1000VNXAU | 398,906.95AED |
5000VNXAU | 1,994,534.75AED |
10000VNXAU | 3,989,069.5AED |
Bảng chuyển đổi AED sang VNXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.002506VNXAU |
2AED | 0.005013VNXAU |
3AED | 0.00752VNXAU |
4AED | 0.01002VNXAU |
5AED | 0.01253VNXAU |
6AED | 0.01504VNXAU |
7AED | 0.01754VNXAU |
8AED | 0.02005VNXAU |
9AED | 0.02256VNXAU |
10AED | 0.02506VNXAU |
100000AED | 250.68VNXAU |
500000AED | 1,253.42VNXAU |
1000000AED | 2,506.85VNXAU |
5000000AED | 12,534.25VNXAU |
10000000AED | 25,068.5VNXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang AED và AED sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AED sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | $108.62USD |
![]() | €97.31EUR |
![]() | ₹9,074.38INR |
![]() | Rp1,647,736.69IDR |
![]() | $147.33CAD |
![]() | £81.57GBP |
![]() | ฿3,582.59THB |
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | ₽10,037.43RUB |
![]() | R$590.82BRL |
![]() | د.إ398.91AED |
![]() | ₺3,707.46TRY |
![]() | ¥766.12CNY |
![]() | ¥15,641.46JPY |
![]() | $846.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $108.62 USD, 1 VNXAU = €97.31 EUR, 1 VNXAU = ₹9,074.38 INR, 1 VNXAU = Rp1,647,736.69 IDR, 1 VNXAU = $147.33 CAD, 1 VNXAU = £81.57 GBP, 1 VNXAU = ฿3,582.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.73 |
![]() | 0.001453 |
![]() | 0.07507 |
![]() | 136.13 |
![]() | 60.08 |
![]() | 0.2223 |
![]() | 0.8954 |
![]() | 136.16 |
![]() | 744.09 |
![]() | 193.69 |
![]() | 552.67 |
![]() | 0.07498 |
![]() | 82,764.15 |
![]() | 0.001452 |
![]() | 9.07 |
![]() | 5.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Gold của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

GNOCCHI Coin: A Shiba Inu-Inspired Memecoin Making Waves in the Crypto World
This article will analyze the investment prospects of GNOCCHI tokens in depth and explore its position in the MEME coin market in 2025.

TIME Token: The Rising Star of the 2025 Solana Meme Coin Craze
TIME Token is a meme coin based on the Solana blockchain, launched by Raydium Protocol LaunchLab in 2024

In-Depth Analysis of Fed Chair Powell's Speech and Its Impact on the Cryptocurrency Market
On April 16, 2025, Jerome Powell, the Chairman of the Federal Reserve (FED), delivered a speech titled "Economic Outlook" at the Economic Club of Chicago.

DARK Token: The Potential Rising Star of AI and Crypto Assets Fusion in 2025
DARK Token is a cryptocurrency based on the Solana blockchain, supporting an MCP ecosystem driven by Trusted Execution Environments (TEEs).

Ripple Enters RWA: Ripple Secures U.S. Brokerage License
Tokenization of Real World Assets (RWA) is the process of transforming traditional assets (such as bonds, real estate, funds, etc.) into digital assets through blockchain technology.

BANK Token: Redefining Encrypted Savings and Earnings
BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance