Verus CoinChuyển đổi Verus Coin (VRSC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VRSC/CNY: 1 VRSC ≈ ¥17.63 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Verus Coin Thị trường hôm nay

Verus Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VRSC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥17.63. Với nguồn cung lưu hành là 78,646,426.95 VRSC, tổng vốn hóa thị trường của VRSC tính bằng CNY là ¥9,781,183,419.11. Trong 24h qua, giá của VRSC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.6984, biểu thị mức giảm -3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VRSC tính bằng CNY là ¥47.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01254.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRSC sang CNY

¥17.63-3.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRSC sang CNY là ¥17.63 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VRSC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRSC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Verus Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRSC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VRSC/-- Spot is $ and 0%, and VRSC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Verus Coin sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VRSC sang CNY

logo Verus CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VRSC
17.63CNY
2VRSC
35.26CNY
3VRSC
52.89CNY
4VRSC
70.53CNY
5VRSC
88.16CNY
6VRSC
105.79CNY
7VRSC
123.43CNY
8VRSC
141.06CNY
9VRSC
158.69CNY
10VRSC
176.33CNY
100VRSC
1,763.3CNY
500VRSC
8,816.5CNY
1000VRSC
17,633CNY
5000VRSC
88,165CNY
10000VRSC
176,330CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VRSC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Verus Coin
1CNY
0.05671VRSC
2CNY
0.1134VRSC
3CNY
0.1701VRSC
4CNY
0.2268VRSC
5CNY
0.2835VRSC
6CNY
0.3402VRSC
7CNY
0.3969VRSC
8CNY
0.4536VRSC
9CNY
0.5104VRSC
10CNY
0.5671VRSC
10000CNY
567.11VRSC
50000CNY
2,835.59VRSC
100000CNY
5,671.18VRSC
500000CNY
28,355.92VRSC
1000000CNY
56,711.84VRSC

Bảng chuyển đổi số tiền VRSC sang CNY và CNY sang VRSC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VRSC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang VRSC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verus Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRSC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRSC = $2.51 USD, 1 VRSC = €2.25 EUR, 1 VRSC = ₹209.69 INR, 1 VRSC = Rp38,076.04 IDR, 1 VRSC = $3.4 CAD, 1 VRSC = £1.89 GBP, 1 VRSC = ฿82.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.12
logo BTCBTC
0.0008308
logo ETHETH
0.04378
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
32.91
logo BNBBNB
0.1192
logo SOLSOL
0.5384
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
426.73
logo ADAADA
108.52
logo TRXTRX
288.11
logo STETHSTETH
0.0438
logo WBTCWBTC
0.00083
logo SMARTSMART
61,059.26
logo LEOLEO
7.57
logo AVAXAVAX
3.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Verus Coin của bạn

01

Nhập số lượng VRSC của bạn

Nhập số lượng VRSC của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verus Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verus Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verus Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Verus Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verus Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verus Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verus Coin sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verus Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Verus Coin (VRSC)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.