Verus CoinChuyển đổi Verus Coin (VRSC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VRSC/CNY: 1 VRSC ≈ ¥18.9 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Verus Coin Thị trường hôm nay

Verus Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Verus Coin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥18.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,646,426.95 VRSC, tổng vốn hóa thị trường của Verus Coin tính bằng CNY là ¥10,485,428,625.29. Trong 24h qua, giá của Verus Coin tính bằng CNY đã tăng ¥0.5528, biểu thị mức tăng +2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verus Coin tính bằng CNY là ¥47.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01254.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRSC sang CNY

¥18.9+2.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRSC sang CNY là ¥18.9 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VRSC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRSC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Verus Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRSC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VRSC/-- Spot is $ and 0%, and VRSC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Verus Coin sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VRSC sang CNY

logo Verus CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VRSC
18.9CNY
2VRSC
37.8CNY
3VRSC
56.7CNY
4VRSC
75.61CNY
5VRSC
94.51CNY
6VRSC
113.41CNY
7VRSC
132.31CNY
8VRSC
151.22CNY
9VRSC
170.12CNY
10VRSC
189.02CNY
100VRSC
1,890.25CNY
500VRSC
9,451.28CNY
1000VRSC
18,902.57CNY
5000VRSC
94,512.88CNY
10000VRSC
189,025.76CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VRSC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Verus Coin
1CNY
0.0529VRSC
2CNY
0.1058VRSC
3CNY
0.1587VRSC
4CNY
0.2116VRSC
5CNY
0.2645VRSC
6CNY
0.3174VRSC
7CNY
0.3703VRSC
8CNY
0.4232VRSC
9CNY
0.4761VRSC
10CNY
0.529VRSC
10000CNY
529.02VRSC
50000CNY
2,645.14VRSC
100000CNY
5,290.28VRSC
500000CNY
26,451.42VRSC
1000000CNY
52,902.84VRSC

Bảng chuyển đổi số tiền VRSC sang CNY và CNY sang VRSC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VRSC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang VRSC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verus Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRSC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRSC = $2.68 USD, 1 VRSC = €2.4 EUR, 1 VRSC = ₹223.89 INR, 1 VRSC = Rp40,654.89 IDR, 1 VRSC = $3.64 CAD, 1 VRSC = £2.01 GBP, 1 VRSC = ฿88.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.14
logo BTCBTC
0.0008391
logo ETHETH
0.04324
logo USDTUSDT
70.92
logo XRPXRP
32.86
logo BNBBNB
0.1188
logo SOLSOL
0.5486
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
428.13
logo TRXTRX
283.68
logo ADAADA
108.04
logo STETHSTETH
0.04307
logo WBTCWBTC
0.0008366
logo SMARTSMART
60,693.32
logo LEOLEO
7.57
logo LINKLINK
5.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Verus Coin của bạn

01

Nhập số lượng VRSC của bạn

Nhập số lượng VRSC của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verus Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verus Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verus Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Verus Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verus Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verus Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verus Coin sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verus Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Verus Coin (VRSC)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.