Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00281. Với nguồn cung lưu hành là 35,842,084.91 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng GBP là £75,638.35. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng GBP đã giảm £-0.000006478, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng GBP là £1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001686.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang GBP là £0.00281 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003742 | 0.01% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003742, with a 24-hour trading change of 0.01%, VSX/USDT Spot is $0.003742 and 0.01%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang British Pound
Bảng chuyển đổi VSX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0GBP |
2VSX | 0GBP |
3VSX | 0GBP |
4VSX | 0.01GBP |
5VSX | 0.01GBP |
6VSX | 0.01GBP |
7VSX | 0.01GBP |
8VSX | 0.02GBP |
9VSX | 0.02GBP |
10VSX | 0.02GBP |
100000VSX | 281GBP |
500000VSX | 1,405GBP |
1000000VSX | 2,810.01GBP |
5000000VSX | 14,050.08GBP |
10000000VSX | 28,100.16GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 355.86VSX |
2GBP | 711.73VSX |
3GBP | 1,067.6VSX |
4GBP | 1,423.47VSX |
5GBP | 1,779.34VSX |
6GBP | 2,135.21VSX |
7GBP | 2,491.08VSX |
8GBP | 2,846.95VSX |
9GBP | 3,202.82VSX |
10GBP | 3,558.69VSX |
100GBP | 35,586.97VSX |
500GBP | 177,934.88VSX |
1000GBP | 355,869.77VSX |
5000GBP | 1,779,348.85VSX |
10000GBP | 3,558,697.71VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang GBP và GBP sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VSX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.76IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.54JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.31 INR, 1 VSX = Rp56.76 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.6 |
![]() | 0.007199 |
![]() | 0.3774 |
![]() | 665.73 |
![]() | 305.46 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.48 |
![]() | 665.91 |
![]() | 3,837.56 |
![]() | 976.78 |
![]() | 2,736.56 |
![]() | 0.3771 |
![]() | 418,728.9 |
![]() | 0.007188 |
![]() | 225.1 |
![]() | 45.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas
El token BANK es el token nativo de gobernanza del protocolo Lorenzo, que opera en una red blockchain eficiente con el objetivo de remodelar la infraestructura de las finanzas descentralizadas

DOPE Coin: El Auge e Influencia de Cripto
La Revolución Cripto para el Departamento de Propaganda Global

Predicción del precio de BONK Coin para 2025
BONK es la primera moneda meme en el ecosistema de Solana.

Token TUT: Un Proyecto Cripto Emergente que Combina Robots de IA
Explora el asombroso ascenso del token TUT

¿Se recuperará el mercado de Cripto? Perspectiva en Profundidad para 2025
Bitcoin permanece alrededor de $85,000, mientras que Ethereum lidera a las altcoins hacia un colapso completo.

El incidente del token Base una vez más sirve como una advertencia para el mercado de criptomonedas
El evento del token base demuestra el impacto de las fluctuaciones del mercado y la fortaleza de la comunidad, enfatizando la importancia de la transparencia y la gestión del riesgo para los proyectos de criptomonedas.