Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02754. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,842,084.91 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng CNY là ¥6,963,379.48. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng CNY đã tăng ¥0.00192, biểu thị mức tăng +7.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng CNY là ¥12.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CNY là ¥0.02754 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +7.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003907 | 7.51% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003907, with a 24-hour trading change of 7.51%, VSX/USDT Spot is $0.003907 and 7.51%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VSX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.02CNY |
2VSX | 0.05CNY |
3VSX | 0.08CNY |
4VSX | 0.11CNY |
5VSX | 0.13CNY |
6VSX | 0.16CNY |
7VSX | 0.19CNY |
8VSX | 0.22CNY |
9VSX | 0.24CNY |
10VSX | 0.27CNY |
10000VSX | 275.44CNY |
50000VSX | 1,377.24CNY |
100000VSX | 2,754.48CNY |
500000VSX | 13,772.43CNY |
1000000VSX | 27,544.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 36.3VSX |
2CNY | 72.6VSX |
3CNY | 108.91VSX |
4CNY | 145.21VSX |
5CNY | 181.52VSX |
6CNY | 217.82VSX |
7CNY | 254.13VSX |
8CNY | 290.43VSX |
9CNY | 326.73VSX |
10CNY | 363.04VSX |
100CNY | 3,630.44VSX |
500CNY | 18,152.2VSX |
1000CNY | 36,304.41VSX |
5000CNY | 181,522.05VSX |
10000CNY | 363,044.11VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CNY và CNY sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VSX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.24IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.33 INR, 1 VSX = Rp59.24 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.01 |
![]() | 0.0007615 |
![]() | 0.03961 |
![]() | 70.91 |
![]() | 31.91 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.4727 |
![]() | 70.91 |
![]() | 400.43 |
![]() | 101.54 |
![]() | 289.58 |
![]() | 0.03962 |
![]() | 44,333.83 |
![]() | 0.0007634 |
![]() | 23.91 |
![]() | 4.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

KiloEx被盜,KILO代幣暴跌:DeFi安全的沉重一課
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毀滅性黑客攻擊,損失約740萬美元的資產

KERNEL代幣:再質押生態的未來之星
自 2024 年底主網啓動以來,KernelDAO 迅速成長,其總鎖倉量(TVL)已突破 20 億美元

ALCH 連續5日漲,Alchemist AI 是什麼項目?
Alchemist AI 是一個創新的人工智能應用開發平台。

2025年Polkadot價格預測:技術驅動下的生態擴張與市場機遇
Polkadot 憑借其獨特的平行鏈架構和去中心化治理模式,正在構建一個多鏈協同的未來。

2025年排名前位的加密貨幣賺取應用程序:Gate.io移動應用評測
2025年領先的加密貨幣賺錢應用,Gate.io位居榜首。

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 幣是什麼?關於 JST 幣的一切
JST 因其與基於波場 (TRON) 區塊鏈的去中心化交易所 JustSwap 的合作而聞名,吸引了衆多交易者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 JST 的含義、它在生態系統中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的應用。