VenoxChuyển đổi Venox (VNX) sang US Dollar (USD)

VNX/USD: 1 VNX ≈ $0.001236 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Venox Thị trường hôm nay

Venox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001236. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng USD là $0.05226, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009681.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNX sang USD

$0.001236--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang USD là $0.001236 USD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Venox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNX/-- Spot is $ and 0%, and VNX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venox sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VNX sang USD

logo VenoxSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VNX
0USD
2VNX
0USD
3VNX
0USD
4VNX
0USD
5VNX
0USD
6VNX
0USD
7VNX
0USD
8VNX
0USD
9VNX
0.01USD
10VNX
0.01USD
100000VNX
123.6USD
500000VNX
618USD
1000000VNX
1,236.01USD
5000000VNX
6,180.05USD
10000000VNX
12,360.1USD

Bảng chuyển đổi USD sang VNX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venox
1USD
809.05VNX
2USD
1,618.1VNX
3USD
2,427.16VNX
4USD
3,236.21VNX
5USD
4,045.27VNX
6USD
4,854.32VNX
7USD
5,663.38VNX
8USD
6,472.43VNX
9USD
7,281.49VNX
10USD
8,090.54VNX
100USD
80,905.49VNX
500USD
404,527.47VNX
1000USD
809,054.94VNX
5000USD
4,045,274.71VNX
10000USD
8,090,549.42VNX

Bảng chuyển đổi số tiền VNX sang USD và USD sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VNX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR, 1 VNX = Rp18.75 IDR, 1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.48
logo BTCBTC
0.005406
logo ETHETH
0.2834
logo USDTUSDT
499.96
logo XRPXRP
229.4
logo BNBBNB
0.8241
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,849.81
logo ADAADA
733.56
logo TRXTRX
2,040.23
logo STETHSTETH
0.2803
logo SMARTSMART
314,465.4
logo WBTCWBTC
0.005371
logo SUISUI
169.05
logo LINKLINK
34.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venox của bạn

01

Nhập số lượng VNX của bạn

Nhập số lượng VNX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.