VenoxChuyển đổi Venox (VNX) sang Euro (EUR)

VNX/EUR: 1 VNX ≈ €0.001107 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Venox Thị trường hôm nay

Venox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001107. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng EUR là €0.04682, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008674.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNX sang EUR

0.001107--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang EUR là €0.001107 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Venox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNX/-- Spot is $ and 0%, and VNX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venox sang Euro

Bảng chuyển đổi VNX sang EUR

logo VenoxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VNX
0EUR
2VNX
0EUR
3VNX
0EUR
4VNX
0EUR
5VNX
0EUR
6VNX
0EUR
7VNX
0EUR
8VNX
0EUR
9VNX
0EUR
10VNX
0.01EUR
100000VNX
110.73EUR
500000VNX
553.67EUR
1000000VNX
1,107.34EUR
5000000VNX
5,536.7EUR
10000000VNX
11,073.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VNX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Venox
1EUR
903.06VNX
2EUR
1,806.12VNX
3EUR
2,709.19VNX
4EUR
3,612.25VNX
5EUR
4,515.31VNX
6EUR
5,418.38VNX
7EUR
6,321.44VNX
8EUR
7,224.51VNX
9EUR
8,127.57VNX
10EUR
9,030.63VNX
100EUR
90,306.38VNX
500EUR
451,531.94VNX
1000EUR
903,063.89VNX
5000EUR
4,515,319.47VNX
10000EUR
9,030,638.94VNX

Bảng chuyển đổi số tiền VNX sang EUR và EUR sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VNX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR, 1 VNX = Rp18.75 IDR, 1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.16
logo BTCBTC
0.006327
logo ETHETH
0.3436
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
264.08
logo BNBBNB
0.9253
logo SOLSOL
4.04
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,480.49
logo TRXTRX
2,291.04
logo ADAADA
879.17
logo STETHSTETH
0.3449
logo SMARTSMART
357,984.6
logo WBTCWBTC
0.006336
logo AVAXAVAX
27.03
logo LINKLINK
41.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venox của bạn

01

Nhập số lượng VNX của bạn

Nhập số lượng VNX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.