Validity Thị trường hôm nay
Validity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$3.74. Với nguồn cung lưu hành là 5,345,940.87 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng BRL là R$109,026,877.84. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng BRL đã giảm R$-0.1203, biểu thị mức giảm -3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng BRL là R$103.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang BRL là R$3.74 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Validity sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi VAL sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 3.74BRL |
2VAL | 7.49BRL |
3VAL | 11.24BRL |
4VAL | 14.99BRL |
5VAL | 18.74BRL |
6VAL | 22.49BRL |
7VAL | 26.24BRL |
8VAL | 29.99BRL |
9VAL | 33.74BRL |
10VAL | 37.49BRL |
100VAL | 374.94BRL |
500VAL | 1,874.72BRL |
1000VAL | 3,749.44BRL |
5000VAL | 18,747.2BRL |
10000VAL | 37,494.4BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.2667VAL |
2BRL | 0.5334VAL |
3BRL | 0.8001VAL |
4BRL | 1.06VAL |
5BRL | 1.33VAL |
6BRL | 1.6VAL |
7BRL | 1.86VAL |
8BRL | 2.13VAL |
9BRL | 2.4VAL |
10BRL | 2.66VAL |
1000BRL | 266.7VAL |
5000BRL | 1,333.53VAL |
10000BRL | 2,667.06VAL |
50000BRL | 13,335.32VAL |
100000BRL | 26,670.64VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang BRL và BRL sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹57.59INR |
![]() | Rp10,456.86IDR |
![]() | $0.93CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.74THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽63.7RUB |
![]() | R$3.75BRL |
![]() | د.إ2.53AED |
![]() | ₺23.53TRY |
![]() | ¥4.86CNY |
![]() | ¥99.26JPY |
![]() | $5.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.69 USD, 1 VAL = €0.62 EUR, 1 VAL = ₹57.59 INR, 1 VAL = Rp10,456.86 IDR, 1 VAL = $0.93 CAD, 1 VAL = £0.52 GBP, 1 VAL = ฿22.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.26 |
![]() | 0.0008902 |
![]() | 0.03714 |
![]() | 91.89 |
![]() | 39 |
![]() | 0.1435 |
![]() | 0.5523 |
![]() | 91.96 |
![]() | 427.57 |
![]() | 124.08 |
![]() | 341.17 |
![]() | 0.03708 |
![]() | 0.0008919 |
![]() | 24.19 |
![]() | 6 |
![]() | 4.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Validity của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Validity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

DS Токен: DOGE SURVIVOR Тематическая мини-игра на Survival Sparks провоцирует оживлённые обсуждения
DS Токен: DOGE SURVIVOR Тематическая мини-игра на Survival Sparks провоцирует оживлённые обсуждения

Токен AVL: Avalon Labs создает финансовую экосистему на цепочке Биткойн
Исследуйте, как токен AVL силой двигает финансовую революцию Avalon Labs на цепи Биткойн.

Что такое токен Valor и как в него инвестировать
Откройте для себя силу токена Valor, кардинально меняющей криптовалюты.

Токен AVL: Ядро биткойн-децентрализованной финансовой экосистемы Avalon Labs
Токен AVL помогает инвесторам раскрыть потенциал Биткойна и максимизировать ликвидность и доходность через стабильные монеты в USD, децентрализованные платформы кредитования и деривативы Биткойна.

MAG7.ssi: Портфель лучших активов криптовалют от SoSoValue
MAG7.ssi, запущенный SoSoValue, является инвестиционным криптовалютным продуктом, который объединяет семь ведущих блокчейн-активов по капитализации рынка.

Токен SoSoValue (SOSO): платформа исследования инвестиций в криптовалюты на основе искусственного интеллекта
SoSoValue is a revolutionary AI-driven cryptocurrency investment platform that combines CeFi efficiency with DeFi transparency.