ValidityChuyển đổi Validity (VAL) sang Brazilian Real (BRL)

VAL/BRL: 1 VAL ≈ R$2.68 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.68. Với nguồn cung lưu hành là 5,319,556.5 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng BRL là R$77,635,637.13. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng BRL đã giảm R$-0.07374, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng BRL là R$103.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04259.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang BRL

R$2.68-2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang BRL là R$2.68 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Validity sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VAL sang BRL

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VAL
2.68BRL
2VAL
5.36BRL
3VAL
8.04BRL
4VAL
10.73BRL
5VAL
13.41BRL
6VAL
16.09BRL
7VAL
18.78BRL
8VAL
21.46BRL
9VAL
24.14BRL
10VAL
26.83BRL
100VAL
268.31BRL
500VAL
1,341.56BRL
1000VAL
2,683.13BRL
5000VAL
13,415.67BRL
10000VAL
26,831.35BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VAL

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1BRL
0.3726VAL
2BRL
0.7453VAL
3BRL
1.11VAL
4BRL
1.49VAL
5BRL
1.86VAL
6BRL
2.23VAL
7BRL
2.6VAL
8BRL
2.98VAL
9BRL
3.35VAL
10BRL
3.72VAL
1000BRL
372.69VAL
5000BRL
1,863.49VAL
10000BRL
3,726.98VAL
50000BRL
18,634.91VAL
100000BRL
37,269.82VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang BRL và BRL sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.49 USD, 1 VAL = €0.44 EUR, 1 VAL = ₹41.21 INR, 1 VAL = Rp7,483.03 IDR, 1 VAL = $0.67 CAD, 1 VAL = £0.37 GBP, 1 VAL = ฿16.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.41
logo BTCBTC
0.00119
logo ETHETH
0.06204
logo USDTUSDT
91.99
logo XRPXRP
50.14
logo BNBBNB
0.1652
logo USDCUSDC
91.82
logo SOLSOL
0.8713
logo TRXTRX
397.14
logo DOGEDOGE
643.76
logo ADAADA
162.92
logo STETHSTETH
0.06245
logo WBTCWBTC
0.001194
logo SMARTSMART
84,411.01
logo LEOLEO
10.21
logo TONTON
30.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Validity của bạn

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Validity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value

2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
AVAトークン:Travala.comのコア暗号資産はWeb3トラベル体験を変えていますか?

AVAトークン:Travala.comのコア暗号資産はWeb3トラベル体験を変えていますか?

AVAトークンがWeb3旅行体験を革命化する方法を探索してください。Travala.comが暗号資産愛好家や旅行者向けにユニークな割引を提供する方法を学んでください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14

Tìm hiểu thêm về Validity (VAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.