Validity Thị trường hôm nay
Validity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,483.03. Với nguồn cung lưu hành là 5,319,556.5 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng IDR là Rp603,852,855,977,022.4. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng IDR đã giảm Rp-205.66, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng IDR là Rp288,528.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp118.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Validity sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VAL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 7,483.03IDR |
2VAL | 14,966.06IDR |
3VAL | 22,449.1IDR |
4VAL | 29,932.13IDR |
5VAL | 37,415.16IDR |
6VAL | 44,898.2IDR |
7VAL | 52,381.23IDR |
8VAL | 59,864.26IDR |
9VAL | 67,347.3IDR |
10VAL | 74,830.33IDR |
100VAL | 748,303.34IDR |
500VAL | 3,741,516.7IDR |
1000VAL | 7,483,033.41IDR |
5000VAL | 37,415,167.07IDR |
10000VAL | 74,830,334.14IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001336VAL |
2IDR | 0.0002672VAL |
3IDR | 0.0004009VAL |
4IDR | 0.0005345VAL |
5IDR | 0.0006681VAL |
6IDR | 0.0008018VAL |
7IDR | 0.0009354VAL |
8IDR | 0.001069VAL |
9IDR | 0.001202VAL |
10IDR | 0.001336VAL |
1000000IDR | 133.63VAL |
5000000IDR | 668.17VAL |
10000000IDR | 1,336.35VAL |
50000000IDR | 6,681.78VAL |
100000000IDR | 13,363.56VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang IDR và IDR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹41.21INR |
![]() | Rp7,483.03IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.27THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽45.58RUB |
![]() | R$2.68BRL |
![]() | د.إ1.81AED |
![]() | ₺16.84TRY |
![]() | ¥3.48CNY |
![]() | ¥71.03JPY |
![]() | $3.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.49 USD, 1 VAL = €0.44 EUR, 1 VAL = ₹41.21 INR, 1 VAL = Rp7,483.03 IDR, 1 VAL = $0.67 CAD, 1 VAL = £0.37 GBP, 1 VAL = ฿16.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000427 |
![]() | 0.00002224 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01797 |
![]() | 0.00005925 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003124 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 0.05841 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 0.0000004281 |
![]() | 30.26 |
![]() | 0.003663 |
![]() | 0.01095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Validity của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Validity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value
2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア
AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ
MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?
プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

AVAトークン:Travala.comのコア暗号資産はWeb3トラベル体験を変えていますか?
AVAトークンがWeb3旅行体験を革命化する方法を探索してください。Travala.comが暗号資産愛好家や旅行者向けにユニークな割引を提供する方法を学んでください。