Usual Thị trường hôm nay
Usual đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USUAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1222. Với nguồn cung lưu hành là 775,120,504.01 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của USUAL tính bằng EUR là €84,922,143.94. Trong 24h qua, giá của USUAL tính bằng EUR đã giảm €-0.01035, biểu thị mức giảm -7.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USUAL tính bằng EUR là €1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09496.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang EUR là €0.1222 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1355 | -8.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1354 | -8.97% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1355, with a 24-hour trading change of -8.87%, USUAL/USDT Spot is $0.1355 and -8.87%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1354 and -8.97%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Euro
Bảng chuyển đổi USUAL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 0.12EUR |
2USUAL | 0.24EUR |
3USUAL | 0.36EUR |
4USUAL | 0.48EUR |
5USUAL | 0.61EUR |
6USUAL | 0.73EUR |
7USUAL | 0.85EUR |
8USUAL | 0.97EUR |
9USUAL | 1.1EUR |
10USUAL | 1.22EUR |
1000USUAL | 122.29EUR |
5000USUAL | 611.45EUR |
10000USUAL | 1,222.9EUR |
50000USUAL | 6,114.51EUR |
100000USUAL | 12,229.03EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.17USUAL |
2EUR | 16.35USUAL |
3EUR | 24.53USUAL |
4EUR | 32.7USUAL |
5EUR | 40.88USUAL |
6EUR | 49.06USUAL |
7EUR | 57.24USUAL |
8EUR | 65.41USUAL |
9EUR | 73.59USUAL |
10EUR | 81.77USUAL |
100EUR | 817.72USUAL |
500EUR | 4,088.63USUAL |
1000EUR | 8,177.26USUAL |
5000EUR | 40,886.3USUAL |
10000EUR | 81,772.6USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang EUR và EUR sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USUAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.4INR |
![]() | Rp2,070.67IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.5THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽12.61RUB |
![]() | R$0.74BRL |
![]() | د.إ0.5AED |
![]() | ₺4.66TRY |
![]() | ¥0.96CNY |
![]() | ¥19.66JPY |
![]() | $1.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.14 USD, 1 USUAL = €0.12 EUR, 1 USUAL = ₹11.4 INR, 1 USUAL = Rp2,070.67 IDR, 1 USUAL = $0.19 CAD, 1 USUAL = £0.1 GBP, 1 USUAL = ฿4.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.9 |
![]() | 0.006689 |
![]() | 0.3508 |
![]() | 558.17 |
![]() | 267.68 |
![]() | 0.9664 |
![]() | 4.43 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,223.23 |
![]() | 3,628.72 |
![]() | 913.11 |
![]() | 0.3509 |
![]() | 440,835.7 |
![]() | 0.006702 |
![]() | 60.01 |
![]() | 45.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

USUALは一日の中でほぼ40%上昇しました。将来の展望はどうなっていますか?
Usualは、所有権とガバナンス権をプラットフォームトークンで割り当てることを目指す、分散型のオンチェーンステーブルコイン発行プロトコルです。

USUAL トークン: 革新的な法定通貨がステーブルコイン プラットフォームをサポートし、DeFi 革命を促進します
USUAL トークン: 革新的な法定通貨がステーブルコイン プラットフォームをサポートし、DeFi 革命を促進します

Usual Token: 安全な分散型ステーブルコインの革新的な解決策
安全な分散型法定通貨で、ステーブルコイン発行者をサポートします。$USUALがどのように価値分配を再構築し、その利点を従来のステーブルコインと比較するかを理解してください。
Tìm hiểu thêm về Usual (USUAL)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.

USUAL Token: Cách Mạng Hóa Stablecoins và DeFi với Sự Phân Phối Lại Quyền Lực

Cổng nghiên cứu: BTC đạt đỉnh mới, bài phát biểu nhậm chức của Trump bỏ qua tiền điện tử, RWA TVL tăng trưởng hơn 200% so với cùng kỳ năm trước
