Usual Thị trường hôm nay
Usual đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USUAL chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.5449. Với nguồn cung lưu hành là 769,402,730.8 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của USUAL tính bằng AED là د.إ1,539,966,357.61. Trong 24h qua, giá của USUAL tính bằng AED đã giảm د.إ-0.03565, biểu thị mức giảm -6.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USUAL tính bằng AED là د.إ6.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.3892.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang AED là د.إ0.5449 AED, với tỷ lệ thay đổi là -6.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1481 | -6.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1475 | -9.37% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1481, with a 24-hour trading change of -6.44%, USUAL/USDT Spot is $0.1481 and -6.44%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1475 and -9.37%.
Bảng chuyển đổi Usual sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi USUAL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 0.54AED |
2USUAL | 1.08AED |
3USUAL | 1.63AED |
4USUAL | 2.17AED |
5USUAL | 2.72AED |
6USUAL | 3.26AED |
7USUAL | 3.81AED |
8USUAL | 4.35AED |
9USUAL | 4.9AED |
10USUAL | 5.44AED |
1000USUAL | 544.99AED |
5000USUAL | 2,724.99AED |
10000USUAL | 5,449.99AED |
50000USUAL | 27,249.95AED |
100000USUAL | 54,499.9AED |
Bảng chuyển đổi AED sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 1.83USUAL |
2AED | 3.66USUAL |
3AED | 5.5USUAL |
4AED | 7.33USUAL |
5AED | 9.17USUAL |
6AED | 11USUAL |
7AED | 12.84USUAL |
8AED | 14.67USUAL |
9AED | 16.51USUAL |
10AED | 18.34USUAL |
100AED | 183.48USUAL |
500AED | 917.43USUAL |
1000AED | 1,834.86USUAL |
5000AED | 9,174.32USUAL |
10000AED | 18,348.65USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang AED và AED sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USUAL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.4INR |
![]() | Rp2,251.19IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.89THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽13.71RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.07TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.37JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.15 USD, 1 USUAL = €0.13 EUR, 1 USUAL = ₹12.4 INR, 1 USUAL = Rp2,251.19 IDR, 1 USUAL = $0.2 CAD, 1 USUAL = £0.11 GBP, 1 USUAL = ฿4.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.04 |
![]() | 0.001591 |
![]() | 0.08289 |
![]() | 136.19 |
![]() | 63.59 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 1.03 |
![]() | 136.13 |
![]() | 540.99 |
![]() | 852.67 |
![]() | 211.93 |
![]() | 0.08293 |
![]() | 110,778.71 |
![]() | 0.001592 |
![]() | 14.43 |
![]() | 6.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

USUAL melonjak hampir 40% intraday; bagaimana prospek di masa depan
Usual adalah protokol penerbitan stablecoin on-chain terdesentralisasi yang bertujuan untuk mengalokasikan kepemilikan dan hak tata kelola melalui token platformnya, USUAL.

USUAL Token: Platform Stablecoin Desentralisasi Aman untuk Redistribusi Nilai
Token USUAL adalah tulang punggung dari platform stablecoin terdesentralisasi yang didukung oleh fiat. Pelajari bagaimana USUAL merevolusi distribusi nilai dalam DeFi melalui kepemilikan token yang inovatif.
Tìm hiểu thêm về Usual (USUAL)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.

USUAL Token: Cách Mạng Hóa Stablecoins và DeFi với Sự Phân Phối Lại Quyền Lực

Cổng nghiên cứu: BTC đạt đỉnh mới, bài phát biểu nhậm chức của Trump bỏ qua tiền điện tử, RWA TVL tăng trưởng hơn 200% so với cùng kỳ năm trước
