USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,914,654,859.76 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng SAR là ﷼843,139,618,849.25. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng SAR đã tăng ﷼0.001125, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng SAR là ﷼4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang SAR là ﷼3.75 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/SAR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9999 | 0.08% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.03%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9999 and 0.08%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi USDC sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 3.75SAR |
2USDC | 7.5SAR |
3USDC | 11.25SAR |
4USDC | 15.01SAR |
5USDC | 18.76SAR |
6USDC | 22.51SAR |
7USDC | 26.26SAR |
8USDC | 30.02SAR |
9USDC | 33.77SAR |
10USDC | 37.52SAR |
100USDC | 375.26SAR |
500USDC | 1,876.31SAR |
1000USDC | 3,752.62SAR |
5000USDC | 18,763.12SAR |
10000USDC | 37,526.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2664USDC |
2SAR | 0.5329USDC |
3SAR | 0.7994USDC |
4SAR | 1.06USDC |
5SAR | 1.33USDC |
6SAR | 1.59USDC |
7SAR | 1.86USDC |
8SAR | 2.13USDC |
9SAR | 2.39USDC |
10SAR | 2.66USDC |
1000SAR | 266.48USDC |
5000SAR | 1,332.4USDC |
10000SAR | 2,664.8USDC |
50000SAR | 13,324USDC |
100000SAR | 26,648.01USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang SAR và SAR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.59INR |
![]() | Rp15,178.84IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.46RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.09JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.59 INR, 1 USDC = Rp15,178.84 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.16 |
![]() | 0.001653 |
![]() | 0.08638 |
![]() | 133.41 |
![]() | 66.46 |
![]() | 0.2302 |
![]() | 133.24 |
![]() | 1.15 |
![]() | 854.2 |
![]() | 213.43 |
![]() | 566.58 |
![]() | 0.08636 |
![]() | 0.001653 |
![]() | 118,623.96 |
![]() | 14.16 |
![]() | 10.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付
本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币
中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?
近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友
纽约梅隆银行和克罗斯河银行提供加密货币服务

突然下跌的USDC和稳定币的信用问题
由于硅谷银行的经营破产影响,与美元挂钩的稳定币USDC下跌了从1美元到0.88美元。
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Sự sụt giảm tạm thời sâu: Cơ chế, Tính toán, Tác động và Chiến lược Giảm thiểu
