USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,837,751,153.59 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng SAR là ﷼842,057,403,460.41. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0003752, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng SAR là ﷼4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang SAR là ﷼3.75 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/SAR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9997 | -0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.03%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9997 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi USDC sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 3.75SAR |
2USDC | 7.5SAR |
3USDC | 11.25SAR |
4USDC | 15.01SAR |
5USDC | 18.76SAR |
6USDC | 22.51SAR |
7USDC | 26.26SAR |
8USDC | 30.02SAR |
9USDC | 33.77SAR |
10USDC | 37.52SAR |
100USDC | 375.26SAR |
500USDC | 1,876.31SAR |
1000USDC | 3,752.62SAR |
5000USDC | 18,763.12SAR |
10000USDC | 37,526.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2664USDC |
2SAR | 0.5329USDC |
3SAR | 0.7994USDC |
4SAR | 1.06USDC |
5SAR | 1.33USDC |
6SAR | 1.59USDC |
7SAR | 1.86USDC |
8SAR | 2.13USDC |
9SAR | 2.39USDC |
10SAR | 2.66USDC |
1000SAR | 266.48USDC |
5000SAR | 1,332.4USDC |
10000SAR | 2,664.8USDC |
50000SAR | 13,324USDC |
100000SAR | 26,648.01USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang SAR và SAR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.6INR |
![]() | Rp15,180.35IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.01THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.47RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.16TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.1JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.6 INR, 1 USDC = Rp15,180.35 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.13 |
![]() | 0.001669 |
![]() | 0.08771 |
![]() | 133.44 |
![]() | 67.78 |
![]() | 0.2316 |
![]() | 133.24 |
![]() | 1.19 |
![]() | 862.32 |
![]() | 562.82 |
![]() | 222.4 |
![]() | 0.08769 |
![]() | 0.001669 |
![]() | 116,856.55 |
![]() | 14.14 |
![]() | 11.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

每日新聞 | Lido 的姨太份額下降至 30% 以下,Fantom 推出以美元支撐的穩定幣 USDC.e,Ripple 計劃發行以美元為基礎的穩定幣。
中本聪可能会转49岁,里多 _s已抵押的以太坊市場份額已下降至30%以下,Fantom宣布推出美元穩定幣USDC.e 今天_ 瑞波幣計劃發行以美元為錨定的穩定幣。

隨著Solana的市值超過USDC,它已成為一個“獨特”的存在嗎?
最近,Solana在阿姆斯特丹举办了断点年度会议,并首次测试了第二个验证节点网络Firedancer,预计在吞吐量和稳定性方面有显著的改进。

穩定幣 USDC 發行方與 Cross River Bank 結為朋友
紐約梅隆銀行和克羅斯河銀行提供加密貨幣服務

「USDC」突然下降,穩定幣存在信用問題
由於矽谷銀行破產的影響,以美元為支撐的穩定幣“USDC”從1美元跌至0.88美元。

每日新聞 | 美國監管機構推出250億美元的貸款計劃,比特幣在SVB銀行危機後穩定,穩定幣波動率激增,USDC解鏈
美國監管機構推出了價值250億美元的貸款計劃,以穩定金融部門,以應對SVB的失敗。比特幣穩定下來,一場救濟性的反彈行情開始。支持加密貨幣的銀行關閉造成問題,Aave採取措施防止由USDC貶值引起的穩定幣價格波動的負面影響。
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Sự sụt giảm tạm thời sâu: Cơ chế, Tính toán, Tác động và Chiến lược Giảm thiểu

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow
