USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Kyrgyzstani Som (KGS) là с84.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,315,652,000 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng KGS là с428,705,718,277,709.66. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng KGS đã tăng с0.01686, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng KGS là с98.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là с73.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang KGS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang KGS là с84.33 KGS, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/KGS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/KGS trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9992 | 0% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.03%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9992 and 0%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi USDC sang KGS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 84.33KGS |
2USDC | 168.67KGS |
3USDC | 253.01KGS |
4USDC | 337.34KGS |
5USDC | 421.68KGS |
6USDC | 506.02KGS |
7USDC | 590.35KGS |
8USDC | 674.69KGS |
9USDC | 759.03KGS |
10USDC | 843.36KGS |
100USDC | 8,433.66KGS |
500USDC | 42,168.34KGS |
1000USDC | 84,336.69KGS |
5000USDC | 421,683.47KGS |
10000USDC | 843,366.94KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KGS | 0.01185USDC |
2KGS | 0.02371USDC |
3KGS | 0.03557USDC |
4KGS | 0.04742USDC |
5KGS | 0.05928USDC |
6KGS | 0.07114USDC |
7KGS | 0.083USDC |
8KGS | 0.09485USDC |
9KGS | 0.1067USDC |
10KGS | 0.1185USDC |
10000KGS | 118.57USDC |
50000KGS | 592.86USDC |
100000KGS | 1,185.72USDC |
500000KGS | 5,928.61USDC |
1000000KGS | 11,857.23USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang KGS và KGS sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang KGS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KGS sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.6INR |
![]() | Rp15,180.35IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.01THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.47RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.16TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.1JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.6 INR, 1 USDC = Rp15,180.35 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KGS
ETH chuyển đổi sang KGS
USDT chuyển đổi sang KGS
XRP chuyển đổi sang KGS
BNB chuyển đổi sang KGS
USDC chuyển đổi sang KGS
SOL chuyển đổi sang KGS
DOGE chuyển đổi sang KGS
TRX chuyển đổi sang KGS
ADA chuyển đổi sang KGS
STETH chuyển đổi sang KGS
SMART chuyển đổi sang KGS
WBTC chuyển đổi sang KGS
LEO chuyển đổi sang KGS
LINK chuyển đổi sang KGS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KGS, ETH sang KGS, USDT sang KGS, BNB sang KGS, SOL sang KGS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2869 |
![]() | 0.00007508 |
![]() | 0.003714 |
![]() | 5.93 |
![]() | 3.07 |
![]() | 0.01055 |
![]() | 5.92 |
![]() | 0.05545 |
![]() | 39.8 |
![]() | 25.78 |
![]() | 10.26 |
![]() | 0.003714 |
![]() | 4,299.1 |
![]() | 0.00007559 |
![]() | 0.6663 |
![]() | 2.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kyrgyzstani Som nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KGS sang GT, KGS sang USDT, KGS sang BTC, KGS sang ETH, KGS sang USBT, KGS sang PEPE, KGS sang EIGEN, KGS sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang KGS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Kyrgyzstani Som (KGS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kyrgyzstani Som trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kyrgyzstani Som?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kyrgyzstani Som không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kyrgyzstani Som (KGS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

每日新聞 | Lido 的姨太份額下降至 30% 以下,Fantom 推出以美元支撐的穩定幣 USDC.e,Ripple 計劃發行以美元為基礎的穩定幣。
中本聪可能会转49岁,里多 _s已抵押的以太坊市場份額已下降至30%以下,Fantom宣布推出美元穩定幣USDC.e 今天_ 瑞波幣計劃發行以美元為錨定的穩定幣。

隨著Solana的市值超過USDC,它已成為一個“獨特”的存在嗎?
最近,Solana在阿姆斯特丹举办了断点年度会议,并首次测试了第二个验证节点网络Firedancer,预计在吞吐量和稳定性方面有显著的改进。

穩定幣 USDC 發行方與 Cross River Bank 結為朋友
紐約梅隆銀行和克羅斯河銀行提供加密貨幣服務

「USDC」突然下降,穩定幣存在信用問題
由於矽谷銀行破產的影響,以美元為支撐的穩定幣“USDC”從1美元跌至0.88美元。

每日新聞 | 美國監管機構推出250億美元的貸款計劃,比特幣在SVB銀行危機後穩定,穩定幣波動率激增,USDC解鏈
美國監管機構推出了價值250億美元的貸款計劃,以穩定金融部門,以應對SVB的失敗。比特幣穩定下來,一場救濟性的反彈行情開始。支持加密貨幣的銀行關閉造成問題,Aave採取措施防止由USDC貶值引起的穩定幣價格波動的負面影響。
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Jump Trading và danh mục của họ

$CREAM (Cream): Cải biến về cho vay DeFi và Khai thác thanh khoản

Token FARM: Token bản địa của Harvest Finance

$MAV (Maverick Protocol): Định nghĩa lại Hiệu suất vốn và Thanh khoản trong DeFi
