USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Ethiopian Birr (ETB)

USDC/ETB: 1 USDC ≈ Br114.55 ETB

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br114.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,899,158,217.32 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng ETB là Br799,050,785,410,721.85. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng ETB đã tăng Br0.01145, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng ETB là Br134.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br100.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang ETB

Br114.55+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang ETB là Br114.55 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/ETB trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $1 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and -0.03%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi USDC sang ETB

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1USDC
114.55ETB
2USDC
229.1ETB
3USDC
343.65ETB
4USDC
458.2ETB
5USDC
572.76ETB
6USDC
687.31ETB
7USDC
801.86ETB
8USDC
916.41ETB
9USDC
1,030.96ETB
10USDC
1,145.52ETB
100USDC
11,455.21ETB
500USDC
57,276.07ETB
1000USDC
114,552.15ETB
5000USDC
572,760.77ETB
10000USDC
1,145,521.54ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang USDC

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1ETB
0.008729USDC
2ETB
0.01745USDC
3ETB
0.02618USDC
4ETB
0.03491USDC
5ETB
0.04364USDC
6ETB
0.05237USDC
7ETB
0.0611USDC
8ETB
0.06983USDC
9ETB
0.07856USDC
10ETB
0.08729USDC
100000ETB
872.96USDC
500000ETB
4,364.82USDC
1000000ETB
8,729.64USDC
5000000ETB
43,648.24USDC
10000000ETB
87,296.48USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang ETB và ETB sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.55 INR, 1 USDC = Rp15,171.25 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ETBETB
logo GTGT
0.1932
logo BTCBTC
0.00005125
logo ETHETH
0.002727
logo USDTUSDT
4.36
logo XRPXRP
2.09
logo BNBBNB
0.007376
logo SOLSOL
0.03151
logo USDCUSDC
4.36
logo DOGEDOGE
27.5
logo TRXTRX
18.06
logo ADAADA
6.92
logo STETHSTETH
0.002731
logo WBTCWBTC
0.00005134
logo SMARTSMART
3,802.49
logo LEOLEO
0.4665
logo LINKLINK
0.339

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友

稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友

纽约梅隆银行和克罗斯河银行提供加密货币服务

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.