USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br114.54. Với nguồn cung lưu hành là 60,905,740,944.48 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng ETB là Br799,057,250,884,537.85. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng ETB đã giảm Br-0.01145, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng ETB là Br134.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br100.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang ETB là Br114.54 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/ETB trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9999 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9991 | -0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9999 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi USDC sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 114.54ETB |
2USDC | 229.08ETB |
3USDC | 343.62ETB |
4USDC | 458.16ETB |
5USDC | 572.7ETB |
6USDC | 687.24ETB |
7USDC | 801.78ETB |
8USDC | 916.32ETB |
9USDC | 1,030.86ETB |
10USDC | 1,145.4ETB |
100USDC | 11,454.07ETB |
500USDC | 57,270.35ETB |
1000USDC | 114,540.7ETB |
5000USDC | 572,703.5ETB |
10000USDC | 1,145,407ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.00873USDC |
2ETB | 0.01746USDC |
3ETB | 0.02619USDC |
4ETB | 0.03492USDC |
5ETB | 0.04365USDC |
6ETB | 0.05238USDC |
7ETB | 0.06111USDC |
8ETB | 0.06984USDC |
9ETB | 0.07857USDC |
10ETB | 0.0873USDC |
100000ETB | 873.05USDC |
500000ETB | 4,365.26USDC |
1000000ETB | 8,730.52USDC |
5000000ETB | 43,652.6USDC |
10000000ETB | 87,305.21USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang ETB và ETB sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,168.22IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,168.22 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.194 |
![]() | 0.00005146 |
![]() | 0.002758 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.11 |
![]() | 0.007398 |
![]() | 0.03243 |
![]() | 4.36 |
![]() | 17.61 |
![]() | 28.01 |
![]() | 7.06 |
![]() | 0.002755 |
![]() | 3,554.77 |
![]() | 0.00005134 |
![]() | 0.4814 |
![]() | 0.3482 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC проти USDT: Основні відмінності для криптовалютних інвесторів у 2025 році
Досліджуйте майбутнє стейблкоінів у 2025 році, порівнюючи USDC та USDT.

USDC проти USDT: Розуміння титанів ринку стейблкоїнів
У постійно змінному пейзажі криптовалюти стейблкоїни виросли як ключові інструменти для трейдерів, інвесторів

Щоденні новини | Частка ринку з відкладеним ETH Lido впала нижче 30%, Fantom запустив стейблкоїн USDC.e, прив'язаний

Чи стала Solana «унікальним» присутністю, перевищивши ринкову капіталізацію USDC?
Нещодавно Solana провела щорічну конференцію Breakpoint в Амстердамі, і вперше була протестована друга валідаційна мережа вузлів, Firedancer, з передбачуваним значним покращенням пропускної здатності та стабільності.

Емітент стейблкоїну USDC дружить з банком Cross River
Банк Нью-Йорка Меллон та Кросс-Ривер Банк пропонують криптослужби

Різке зниження курсу «USDC» та проблеми з кредитами стейблкоїнів
У зв'язку з банкрутством Silicon Valley Bank, стейблкоін «USDC», пов'язаний з американським доларом, впав з $1 до $0,88.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
