USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋69.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,837,646,405.92 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng AFN là ؋286,251,499,406,218.45. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng AFN đã tăng ؋0.006918, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng AFN là ؋80.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋60.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang AFN là ؋69.18 AFN, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/AFN trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9997 | -0.03% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.02%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9997 and -0.03%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi USDC sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 69.18AFN |
2USDC | 138.37AFN |
3USDC | 207.55AFN |
4USDC | 276.74AFN |
5USDC | 345.92AFN |
6USDC | 415.11AFN |
7USDC | 484.3AFN |
8USDC | 553.48AFN |
9USDC | 622.67AFN |
10USDC | 691.85AFN |
100USDC | 6,918.57AFN |
500USDC | 34,592.89AFN |
1000USDC | 69,185.78AFN |
5000USDC | 345,928.93AFN |
10000USDC | 691,857.86AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.01445USDC |
2AFN | 0.0289USDC |
3AFN | 0.04336USDC |
4AFN | 0.05781USDC |
5AFN | 0.07226USDC |
6AFN | 0.08672USDC |
7AFN | 0.1011USDC |
8AFN | 0.1156USDC |
9AFN | 0.13USDC |
10AFN | 0.1445USDC |
10000AFN | 144.53USDC |
50000AFN | 722.69USDC |
100000AFN | 1,445.38USDC |
500000AFN | 7,226.91USDC |
1000000AFN | 14,453.83USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang AFN và AFN sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AFN sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.6INR |
![]() | Rp15,180.35IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.01THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.47RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.16TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.1JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.6 INR, 1 USDC = Rp15,180.35 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
LINK chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3344 |
![]() | 0.00009071 |
![]() | 0.004748 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.68 |
![]() | 0.01256 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.06503 |
![]() | 47.11 |
![]() | 30.49 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.004773 |
![]() | 0.00009091 |
![]() | 6,399.33 |
![]() | 0.7724 |
![]() | 0.602 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: Compreender os Titãs do Mercado de Moedas Estáveis
No cenário sempre em evolução das criptomoedas, as moedas estáveis emergiram como ferramentas cruciais para traders, investidores

Diário de Notícias | Participação de mercado ETH apostada da Lido cai abaixo de 30%, Fantom lançou a stablecoin USDC.e lastreada em dólares dos EUA, Ripple planeja emitir stablecoins at
Satoshi Nakamoto pode fazer 49 anos, Lido _s participação de mercado Ethereum staked caiu abaixo de 30%, Fantom anunciou o lançamento da stablecoin apoiada em dólar americano USDC.e hoje_ Ripple planeia emitir moedas estáveis vinculadas ao dólar dos EUA.

Com a capitalização de mercado da Solana a ultrapassar a USDC, tornou-se uma presença "Única"?
Recentemente, a Solana realizou a Conferência Anual Breakpoint em Amsterdã, e a segunda rede de nós de validação, Firedancer, foi testada pela primeira vez, prevendo melhorias significativas na capacidade de processamento e estabilidade.

Emissor de stablecoin do USDC faz amizade com Cross River Bank
Bank of New York Mellon e Cross River Bank oferecem serviços de criptografia

Declínio Súbito em “USDC” e Problemas de Crédito com Stablecoins
Devido ao impacto da falência do Banco do Vale do Silício, a stablecoin "USDC", que está atrelada ao dólar americano, caiu de $1 para $0.88.
Guia de aplicação do HipoPerp Test Token USDC
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Sự sụt giảm tạm thời sâu: Cơ chế, Tính toán, Tác động và Chiến lược Giảm thiểu

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow
