USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.2. Với nguồn cung lưu hành là 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng INR là ₹2,822,346,533,725.01. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng INR đã giảm ₹-0.2248, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng INR là ₹90.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹73.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang INR là ₹83.2 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/INR trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDB sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi USDB sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 83.11INR |
2USDB | 166.22INR |
3USDB | 249.33INR |
4USDB | 332.44INR |
5USDB | 415.56INR |
6USDB | 498.67INR |
7USDB | 581.78INR |
8USDB | 664.89INR |
9USDB | 748INR |
10USDB | 831.12INR |
100USDB | 8,311.2INR |
500USDB | 41,556.03INR |
1000USDB | 83,112.07INR |
5000USDB | 415,560.36INR |
10000USDB | 831,120.73INR |
Bảng chuyển đổi INR sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01203USDB |
2INR | 0.02406USDB |
3INR | 0.03609USDB |
4INR | 0.04812USDB |
5INR | 0.06015USDB |
6INR | 0.07219USDB |
7INR | 0.08422USDB |
8INR | 0.09625USDB |
9INR | 0.1082USDB |
10INR | 0.1203USDB |
10000INR | 120.31USDB |
50000INR | 601.59USDB |
100000INR | 1,203.19USDB |
500000INR | 6,015.97USDB |
1000000INR | 12,031.94USDB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang INR và INR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.2INR |
![]() | Rp15,107.71IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.85THB |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽92.03RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺33.99TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.41JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.2 INR, 1 USDB = Rp15,107.71 IDR, 1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3598 |
![]() | 0.00005514 |
![]() | 0.002256 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.57 |
![]() | 0.009084 |
![]() | 0.03799 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.22 |
![]() | 21.4 |
![]() | 0.002255 |
![]() | 9.15 |
![]() | 2,941.45 |
![]() | 0.1326 |
![]() | 0.00005504 |
![]() | 1.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

ZKJ代币大跌:原因分析与投资启示
近期,ZKJ代币价格经历剧烈波动,引发了加密货币市场的广泛关注

KOGE代币:暴跌原因解析与投资指南
本文将深入剖析KOGE代币的背景、暴跌原因、市场影响及投资策略

NOON代币:市场动态与投资前景解析
NOON代币作为Noon Capital生态的治理代币,计划于2025年第二季度进行代币生成事件(TGE)

BNB币2025:基本面、路线图、在Gate交易
探索BNB在2025年的价格、路线图,以及如何在Gate上高效交易BNB/USDT。

今天2025年BNB价格:趋势与预测
跟踪BNB的2025年价格、市场趋势,以及长期投资者和活跃交易者的预测。

BNB USDT 今日 2025: 趋势、风险与价格预测
探索BNB USDT价格趋势、2025年的预测以及每个加密交易者应了解的关键风险。