TIA Thị trường hôm nay
TIA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TIA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006348. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,057,292.65 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng EUR là €1,183,260.82. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng EUR đã tăng €0.1012, biểu thị mức tăng +4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng EUR là €0.518, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang EUR là €0.006348 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.82 | 12.42% | |
![]() Giao ngay | $2.82 | 12.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.82 | 12.17% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.82, with a 24-hour trading change of 12.42%, TIA/USDT Spot is $2.82 and 12.42%, and TIA/USDT Perpetual is $2.82 and 12.17%.
Bảng chuyển đổi TIA sang Euro
Bảng chuyển đổi TIA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 0EUR |
2TIA | 0.01EUR |
3TIA | 0.01EUR |
4TIA | 0.02EUR |
5TIA | 0.03EUR |
6TIA | 0.03EUR |
7TIA | 0.04EUR |
8TIA | 0.05EUR |
9TIA | 0.05EUR |
10TIA | 0.06EUR |
100000TIA | 634.8EUR |
500000TIA | 3,174EUR |
1000000TIA | 6,348.01EUR |
5000000TIA | 31,740.07EUR |
10000000TIA | 63,480.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 157.52TIA |
2EUR | 315.05TIA |
3EUR | 472.58TIA |
4EUR | 630.11TIA |
5EUR | 787.64TIA |
6EUR | 945.17TIA |
7EUR | 1,102.7TIA |
8EUR | 1,260.23TIA |
9EUR | 1,417.76TIA |
10EUR | 1,575.29TIA |
100EUR | 15,752.95TIA |
500EUR | 78,764.76TIA |
1000EUR | 157,529.53TIA |
5000EUR | 787,647.67TIA |
10000EUR | 1,575,295.35TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang EUR và EUR sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TIA phổ biến
TIA | 1 TIA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp107.49IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
TIA | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽0.65RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.02JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $0.01 USD, 1 TIA = €0.01 EUR, 1 TIA = ₹0.59 INR, 1 TIA = Rp107.49 IDR, 1 TIA = $0.01 CAD, 1 TIA = £0.01 GBP, 1 TIA = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.36 |
![]() | 0.005989 |
![]() | 0.3117 |
![]() | 557.89 |
![]() | 250.75 |
![]() | 0.9091 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,062.26 |
![]() | 806.73 |
![]() | 2,254.12 |
![]() | 0.3131 |
![]() | 360,295.67 |
![]() | 0.005996 |
![]() | 24.9 |
![]() | 38.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TIA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TIA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TIA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TIA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TIA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TIA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TIA (TIA)

INIT 代币:探索Initia网络的基石
INIT 代币是 Initia 网络的原生数字资产,基于 Cosmos SDK 构建,总供应量上限为 10 亿枚。

Celestia 代币 TIA 价格多少?Celestia 是什么项目?
Celestia通过模块化设计,为区块链的可扩展性与开发者体验提供了全新解决方案,TIA代币则成为衡量其生态价值的关键指标。

Celestia代币:价格预测与2025年购买指南
探索Celestia在Web3领域的创新、代币潜力、价格预测以及去中心化技术中的投资机会。

DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的新兴memecoin投资机会
探索DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的爆红memecoin。了解其起源、投资理由、交易攻略及未来潜力。为加密货币爱好者、鱿鱼游戏粉丝和meme币投资者提供全面解析,助您把握市场趋势。

尽管最近有所下跌,Celestia(TIA)预计四月出现反弹
Celestia价格预测:TIA可能会在$20以上反弹

Gate.io与AsMatch进行AMA- Manta Network上首个由Polygon CDK和Celestia DA驱动的社交层
Gate.io在Twitter Space上举办了与AsMatch联合创始人Ritty的AMA(Ask-Me-Anything)会话。
Tìm hiểu thêm về TIA (TIA)

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

Jump Trading và danh mục của họ
