TIA Thị trường hôm nay
TIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TIA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006348. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,057,292.65 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng EUR là €1,183,260.82. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng EUR đã tăng €0.001083, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng EUR là €0.518, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang EUR là €0.006348 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.81 | 5.11% | |
![]() Giao ngay | $2.81 | 4.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.81 | 5.74% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.81, with a 24-hour trading change of 5.11%, TIA/USDT Spot is $2.81 and 5.11%, and TIA/USDT Perpetual is $2.81 and 5.74%.
Bảng chuyển đổi TIA sang Euro
Bảng chuyển đổi TIA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 0EUR |
2TIA | 0.01EUR |
3TIA | 0.01EUR |
4TIA | 0.02EUR |
5TIA | 0.03EUR |
6TIA | 0.03EUR |
7TIA | 0.04EUR |
8TIA | 0.05EUR |
9TIA | 0.05EUR |
10TIA | 0.06EUR |
100000TIA | 634.8EUR |
500000TIA | 3,174EUR |
1000000TIA | 6,348.01EUR |
5000000TIA | 31,740.07EUR |
10000000TIA | 63,480.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 157.52TIA |
2EUR | 315.05TIA |
3EUR | 472.58TIA |
4EUR | 630.11TIA |
5EUR | 787.64TIA |
6EUR | 945.17TIA |
7EUR | 1,102.7TIA |
8EUR | 1,260.23TIA |
9EUR | 1,417.76TIA |
10EUR | 1,575.29TIA |
100EUR | 15,752.95TIA |
500EUR | 78,764.76TIA |
1000EUR | 157,529.53TIA |
5000EUR | 787,647.67TIA |
10000EUR | 1,575,295.35TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang EUR và EUR sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TIA phổ biến
TIA | 1 TIA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp107.49IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
TIA | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽0.65RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.02JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $0.01 USD, 1 TIA = €0.01 EUR, 1 TIA = ₹0.59 INR, 1 TIA = Rp107.49 IDR, 1 TIA = $0.01 CAD, 1 TIA = £0.01 GBP, 1 TIA = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.64 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 558.12 |
![]() | 248.2 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,081.03 |
![]() | 786.38 |
![]() | 2,271.83 |
![]() | 0.31 |
![]() | 349,029.39 |
![]() | 0.005939 |
![]() | 186.5 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TIA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TIA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TIA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TIA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TIA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TIA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TIA (TIA)

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。

Celestia 代幣 TIA 價格多少?Celestia 是什麼項目?
Celestia通過模塊化設計,為區塊鏈的可擴展性與開發者體驗提供了全新解決方案,TIA代幣則成為衡量其生態價值的關鍵指標。

Celestia代幣:價格預測與2025年購買指南
探索Celestia在Web3領域的創新、代幣潛力、價格預測以及去中心化技術中的投資機會。

Chillguy Clicker: Exploring the Excitement and Investment Potential of This New Meme Coin
Chill Guy Clicker is gaining popularity among casual gamers, offering a fun and engaging clicker-style experience.

DALMATIAN 代幣:Squid Game靈感的模因幣機會
探索DALMATIAN:一種受《烏賊遊戲》啟發的模因幣。探索其起源、投資潛力、交易技巧和未來前景——非常適合加密貨幣愛好者和模因幣投資者。

儘管最近有所下跌,Celestia(TIA)預計四月出現反彈
Celestia價格預測:TIA可能會在$20以上反彈
Tìm hiểu thêm về TIA (TIA)

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

Jump Trading và danh mục của họ
