The Root Network Thị trường hôm nay
The Root Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4856. Với nguồn cung lưu hành là 6,600,000,000 ROOT, tổng vốn hóa thị trường của ROOT tính bằng INR là ₹267,767,678,579.14. Trong 24h qua, giá của ROOT tính bằng INR đã giảm ₹-0.01091, biểu thị mức giảm -2.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOT tính bằng INR là ₹11.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3425.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOT sang INR là ₹0.4856 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOT/INR trong ngày qua.
Giao dịch The Root Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005809 | -1.87% |
The real-time trading price of ROOT/USDT Spot is $0.005809, with a 24-hour trading change of -1.87%, ROOT/USDT Spot is $0.005809 and -1.87%, and ROOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi The Root Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ROOT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOT | 0.48INR |
2ROOT | 0.97INR |
3ROOT | 1.45INR |
4ROOT | 1.94INR |
5ROOT | 2.42INR |
6ROOT | 2.91INR |
7ROOT | 3.39INR |
8ROOT | 3.88INR |
9ROOT | 4.37INR |
10ROOT | 4.85INR |
1000ROOT | 485.63INR |
5000ROOT | 2,428.15INR |
10000ROOT | 4,856.31INR |
50000ROOT | 24,281.59INR |
100000ROOT | 48,563.19INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ROOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.05ROOT |
2INR | 4.11ROOT |
3INR | 6.17ROOT |
4INR | 8.23ROOT |
5INR | 10.29ROOT |
6INR | 12.35ROOT |
7INR | 14.41ROOT |
8INR | 16.47ROOT |
9INR | 18.53ROOT |
10INR | 20.59ROOT |
100INR | 205.91ROOT |
500INR | 1,029.58ROOT |
1000INR | 2,059.17ROOT |
5000INR | 10,295.86ROOT |
10000INR | 20,591.72ROOT |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOT sang INR và INR sang ROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ROOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ROOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Root Network phổ biến
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.18IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOT = $0.01 USD, 1 ROOT = €0.01 EUR, 1 ROOT = ₹0.49 INR, 1 ROOT = Rp88.18 IDR, 1 ROOT = $0.01 CAD, 1 ROOT = £0 GBP, 1 ROOT = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2653 |
![]() | 0.00006316 |
![]() | 0.003292 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009866 |
![]() | 0.04022 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.93 |
![]() | 8.46 |
![]() | 23.77 |
![]() | 0.003294 |
![]() | 4,274.98 |
![]() | 0.00006324 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.4012 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Root Network của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Root Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Root Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Root Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Root Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Root Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Root Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Root Network (ROOT)
Tìm hiểu thêm về The Root Network (ROOT)

Làm thế nào một khối dữ liệu trên Blockchain được khóa?

SwellChain là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

Lịch sử hoàn chỉnh về các lỗi Solana: Nguyên nhân, Sửa chữa và Bài học rút ra

Tiêm gen của Solana vào EVM, liệu Monad có thể kích hoạt một "Mùa Xuân EVM"?
