The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRT chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩97.11. Với nguồn cung lưu hành là 9,548,532,000 GRT, tổng vốn hóa thị trường của GRT tính bằng KRW là ₩1,235,094,788,398,316.14. Trong 24h qua, giá của GRT tính bằng KRW đã giảm ₩-2.46, biểu thị mức giảm -2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRT tính bằng KRW là ₩3,782.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩69.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang KRW là ₩97.11 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRT/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07262 | -2.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07267 | -2% |
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.07262, with a 24-hour trading change of -2.74%, GRT/USDT Spot is $0.07262 and -2.74%, and GRT/USDT Perpetual is $0.07267 and -2%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi GRT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRT | 97.11KRW |
2GRT | 194.23KRW |
3GRT | 291.35KRW |
4GRT | 388.47KRW |
5GRT | 485.59KRW |
6GRT | 582.71KRW |
7GRT | 679.83KRW |
8GRT | 776.95KRW |
9GRT | 874.07KRW |
10GRT | 971.19KRW |
100GRT | 9,711.92KRW |
500GRT | 48,559.6KRW |
1000GRT | 97,119.21KRW |
5000GRT | 485,596.08KRW |
10000GRT | 971,192.16KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang GRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01029GRT |
2KRW | 0.02059GRT |
3KRW | 0.03088GRT |
4KRW | 0.04118GRT |
5KRW | 0.05148GRT |
6KRW | 0.06177GRT |
7KRW | 0.07207GRT |
8KRW | 0.08237GRT |
9KRW | 0.09266GRT |
10KRW | 0.1029GRT |
10000KRW | 102.96GRT |
50000KRW | 514.83GRT |
100000KRW | 1,029.66GRT |
500000KRW | 5,148.31GRT |
1000000KRW | 10,296.62GRT |
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang KRW và KRW sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.11INR |
![]() | Rp1,109.82IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.41THB |
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | ₽6.76RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.5TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.54JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.07 USD, 1 GRT = €0.07 EUR, 1 GRT = ₹6.11 INR, 1 GRT = Rp1,109.82 IDR, 1 GRT = $0.1 CAD, 1 GRT = £0.05 GBP, 1 GRT = ฿2.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.018 |
![]() | 0.000004847 |
![]() | 0.0002526 |
![]() | 0.3757 |
![]() | 0.2013 |
![]() | 0.0006814 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.003625 |
![]() | 1.62 |
![]() | 2.6 |
![]() | 0.6528 |
![]() | 0.0002545 |
![]() | 339.12 |
![]() | 0.00000488 |
![]() | 0.04184 |
![]() | 0.1271 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Graph của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Graph
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

Token de retalho: Mememoeda da cadeia Solana com tema do SpongeBob
O token de RETAIL é uma mememoeda baseada em Solana com um tema narrativo do SpongeBob.

Guia do Token ATM: Tutorial de Negociação e Compra na Cadeia BSC
Com o desenvolvimento contínuo da tecnologia blockchain, a criptomoeda ATM (Caixa Automática) está gradualmente a mudar a nossa perceção dos sistemas monetários tradicionais.

Token SD: Um Projeto de Drama Curto que Permite a Tokenização de Direitos Iguais de Moeda-Ações
SDT, como um TOKEN de drama curto, consolida ativos com projetos de estrelas de drama curto no exterior, referencia ativos do mundo real e traz ativos do mundo real para a cadeia, permitindo a tokenização de direitos iguais de moeda-ação.

Token TESLER: Trump compra a Tesla para mostrar apoio a Musk
Tesler é um token meme inspirado nos ícones culturais Trump e Musk. A ideia foi desencadeada por Trump comprar um Tesla durante um evento relacionado para apoiar publicamente Elon Musk, declarando, “Eu amo Tesler.”

FAT Token: Uma onda de Memecoin da Cultura Hip-Hop Negra na Solana
FAT NIGGA SEASON é um meme enraizado no hip-hop e na subcultura da comunidade negra, originalmente descrevendo uma época (tipicamente outono/inverno) em que indivíduos de corpo maior – especialmente homens negros – são considerados mais desejáveis ou "bem-sucedidos".

TAT Token: A Revolução do Agente de IA na Criação de Vídeos Web3 em 2025
Com a tecnologia blockchain a proteger os direitos dos criadores, o Token TAT incentiva a inovação e o envolvimento da comunidade.
Tìm hiểu thêm về The Graph (GRT)

Phân tích biểu đồ: Một sự phù hợp hiếm hoi giữa sản phẩm và thị trường trong thị trường dữ liệu - Liệu GRT có thể trở thành Alpha mới dưới nhu cầu dữ liệu tăng cao?

10 Dự án Cơ sở hạ tầng Trí tuệ Nhân tạo hàng đầu trên thị trường hiện tại

Phân tích Toàn diện về Đầu tư Tiền điện tử VC AI năm 2024

Tại sao AI Crypto là lĩnh vực cần chú ý

Tiền điện tử x Trí tuệ nhân tạo: Liệu Trí tuệ nhân tạo Phi tập trung vẫn còn là Cơ hội lớn trong năm 2024?
