The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRT chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.2677. Với nguồn cung lưu hành là 9,548,532,000 GRT, tổng vốn hóa thị trường của GRT tính bằng AED là د.إ9,390,892,666.52. Trong 24h qua, giá của GRT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.006899, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRT tính bằng AED là د.إ10.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1911.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang AED là د.إ0.2677 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRT/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/AED trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07369 | -0.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07362 | -0.71% |
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.07369, with a 24-hour trading change of -0.66%, GRT/USDT Spot is $0.07369 and -0.66%, and GRT/USDT Perpetual is $0.07362 and -0.71%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi GRT sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRT | 0.26AED |
2GRT | 0.53AED |
3GRT | 0.8AED |
4GRT | 1.07AED |
5GRT | 1.34AED |
6GRT | 1.61AED |
7GRT | 1.88AED |
8GRT | 2.14AED |
9GRT | 2.41AED |
10GRT | 2.68AED |
1000GRT | 268.68AED |
5000GRT | 1,343.4AED |
10000GRT | 2,686.8AED |
50000GRT | 13,434AED |
100000GRT | 26,868.01AED |
Bảng chuyển đổi AED sang GRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 3.72GRT |
2AED | 7.44GRT |
3AED | 11.16GRT |
4AED | 14.88GRT |
5AED | 18.6GRT |
6AED | 22.33GRT |
7AED | 26.05GRT |
8AED | 29.77GRT |
9AED | 33.49GRT |
10AED | 37.21GRT |
100AED | 372.18GRT |
500AED | 1,860.94GRT |
1000AED | 3,721.89GRT |
5000AED | 18,609.49GRT |
10000AED | 37,218.98GRT |
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang AED và AED sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GRT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.09INR |
![]() | Rp1,106.18IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.41THB |
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | ₽6.74RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.49TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.5JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.07 USD, 1 GRT = €0.07 EUR, 1 GRT = ₹6.09 INR, 1 GRT = Rp1,106.18 IDR, 1 GRT = $0.1 CAD, 1 GRT = £0.05 GBP, 1 GRT = ฿2.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.52 |
![]() | 0.001758 |
![]() | 0.09164 |
![]() | 136.27 |
![]() | 73 |
![]() | 0.2452 |
![]() | 136.06 |
![]() | 1.29 |
![]() | 585.88 |
![]() | 940.69 |
![]() | 236.77 |
![]() | 0.09204 |
![]() | 122,987.38 |
![]() | 0.001768 |
![]() | 15.13 |
![]() | 46.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Graph của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Graph
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する
ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭
モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭

SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
Tìm hiểu thêm về The Graph (GRT)

Phân tích biểu đồ: Một sự phù hợp hiếm hoi giữa sản phẩm và thị trường trong thị trường dữ liệu - Liệu GRT có thể trở thành Alpha mới dưới nhu cầu dữ liệu tăng cao?

10 Dự án Cơ sở hạ tầng Trí tuệ Nhân tạo hàng đầu trên thị trường hiện tại

Phân tích Toàn diện về Đầu tư Tiền điện tử VC AI năm 2024

Tại sao AI Crypto là lĩnh vực cần chú ý

Tiền điện tử x Trí tuệ nhân tạo: Liệu Trí tuệ nhân tạo Phi tập trung vẫn còn là Cơ hội lớn trong năm 2024?
