SuiNSChuyển đổi SuiNS (NS) sang Euro (EUR)

NS/EUR: 1 NS ≈ €0.1756 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SuiNS Thị trường hôm nay

SuiNS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SuiNS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1756. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,302,085.07 NS, tổng vốn hóa thị trường của SuiNS tính bằng EUR là €24,442,847.95. Trong 24h qua, giá của SuiNS tính bằng EUR đã tăng €0.02429, biểu thị mức tăng +15.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SuiNS tính bằng EUR là €1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05375.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang EUR

0.1756+15.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang EUR là €0.1756 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +15.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SuiNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SuiNSNS/USDT
Giao ngay
$0.2007
16.53%
logo SuiNSNS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1982
14.97%

The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.2007, with a 24-hour trading change of 16.53%, NS/USDT Spot is $0.2007 and 16.53%, and NS/USDT Perpetual is $0.1982 and 14.97%.

Bảng chuyển đổi SuiNS sang Euro

Bảng chuyển đổi NS sang EUR

logo SuiNSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NS
0.17EUR
2NS
0.35EUR
3NS
0.52EUR
4NS
0.7EUR
5NS
0.87EUR
6NS
1.05EUR
7NS
1.22EUR
8NS
1.4EUR
9NS
1.58EUR
10NS
1.75EUR
1000NS
175.67EUR
5000NS
878.38EUR
10000NS
1,756.77EUR
50000NS
8,783.85EUR
100000NS
17,567.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SuiNS
1EUR
5.69NS
2EUR
11.38NS
3EUR
17.07NS
4EUR
22.76NS
5EUR
28.46NS
6EUR
34.15NS
7EUR
39.84NS
8EUR
45.53NS
9EUR
51.23NS
10EUR
56.92NS
100EUR
569.22NS
500EUR
2,846.13NS
1000EUR
5,692.26NS
5000EUR
28,461.31NS
10000EUR
56,922.63NS

Bảng chuyển đổi số tiền NS sang EUR và EUR sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0.2 USD, 1 NS = €0.18 EUR, 1 NS = ₹16.38 INR, 1 NS = Rp2,974.63 IDR, 1 NS = $0.27 CAD, 1 NS = £0.15 GBP, 1 NS = ฿6.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.51
logo BTCBTC
0.005956
logo ETHETH
0.3077
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
246.29
logo BNBBNB
0.9116
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,050.21
logo ADAADA
793.99
logo TRXTRX
2,265.55
logo STETHSTETH
0.3073
logo SMARTSMART
339,269.3
logo WBTCWBTC
0.005953
logo LINKLINK
37.18
logo AVAXAVAX
24.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SuiNS của bạn

01

Nhập số lượng NS của bạn

Nhập số lượng NS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SuiNS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
什麼是代幣(Dymension)?瞭解宇宙生態系統上新興的模塊化區塊鏈

什麼是代幣(Dymension)?瞭解宇宙生態系統上新興的模塊化區塊鏈

Dymension 旨在解決區塊鏈網絡中的可擴展性和互操作性難題,為去中心化應用程序(dApps)和服務創造一個更靈活、更高效的環境。如果你有興趣進一步瞭解 DYM 代幣、Dymension 及其潛力,本文將為你提供全面的介紹。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產

文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
PENGU代幣:Pudgy Penguins生態系統的核心

PENGU代幣:Pudgy Penguins生態系統的核心

探索PENGU代幣:Pudgy Penguins生態系統的核心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Bittensor:通過TAO幣和去中心化機器學習實現人工智能革命

Bittensor:通過TAO幣和去中心化機器學習實現人工智能革命

探索Bittensors革命性的區塊鏈人工智能平臺和TAO幣生態系統。發現分散式機器學習如何重塑人工智能的未來,賦予開發者力量,並創造全球人工智能集體智慧。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化

IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化

本文探討了如何通過IP代幣化來革新知識產權管理,並以Story平台作為例子來說明區塊鏈技術在釋放IP價值方面的應用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25

Tìm hiểu thêm về SuiNS (NS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.