SuiNS Thị trường hôm nay
SuiNS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuiNS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1756. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,302,085.07 NS, tổng vốn hóa thị trường của SuiNS tính bằng EUR là €24,442,847.95. Trong 24h qua, giá của SuiNS tính bằng EUR đã tăng €0.02429, biểu thị mức tăng +15.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SuiNS tính bằng EUR là €1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05375.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang EUR là €0.1756 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +15.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SuiNS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2007 | 16.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1982 | 14.97% |
The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.2007, with a 24-hour trading change of 16.36%, NS/USDT Spot is $0.2007 and 16.36%, and NS/USDT Perpetual is $0.1982 and 14.97%.
Bảng chuyển đổi SuiNS sang Euro
Bảng chuyển đổi NS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NS | 0.17EUR |
2NS | 0.35EUR |
3NS | 0.52EUR |
4NS | 0.7EUR |
5NS | 0.87EUR |
6NS | 1.05EUR |
7NS | 1.22EUR |
8NS | 1.4EUR |
9NS | 1.58EUR |
10NS | 1.75EUR |
1000NS | 175.67EUR |
5000NS | 878.38EUR |
10000NS | 1,756.77EUR |
50000NS | 8,783.85EUR |
100000NS | 17,567.7EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.69NS |
2EUR | 11.38NS |
3EUR | 17.07NS |
4EUR | 22.76NS |
5EUR | 28.46NS |
6EUR | 34.15NS |
7EUR | 39.84NS |
8EUR | 45.53NS |
9EUR | 51.23NS |
10EUR | 56.92NS |
100EUR | 569.22NS |
500EUR | 2,846.13NS |
1000EUR | 5,692.26NS |
5000EUR | 28,461.31NS |
10000EUR | 56,922.63NS |
Bảng chuyển đổi số tiền NS sang EUR và EUR sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.38INR |
![]() | Rp2,974.63IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.47THB |
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | ₽18.12RUB |
![]() | R$1.07BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.69TRY |
![]() | ¥1.38CNY |
![]() | ¥28.24JPY |
![]() | $1.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0.2 USD, 1 NS = €0.18 EUR, 1 NS = ₹16.38 INR, 1 NS = Rp2,974.63 IDR, 1 NS = $0.27 CAD, 1 NS = £0.15 GBP, 1 NS = ฿6.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.51 |
![]() | 0.005956 |
![]() | 0.3077 |
![]() | 558.03 |
![]() | 246.29 |
![]() | 0.9116 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,050.21 |
![]() | 793.99 |
![]() | 2,265.55 |
![]() | 0.3073 |
![]() | 339,269.3 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 37.18 |
![]() | 24.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SuiNS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SuiNS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

什麼是代幣(Dymension)?瞭解宇宙生態系統上新興的模塊化區塊鏈
Dymension 旨在解決區塊鏈網絡中的可擴展性和互操作性難題,為去中心化應用程序(dApps)和服務創造一個更靈活、更高效的環境。如果你有興趣進一步瞭解 DYM 代幣、Dymension 及其潛力,本文將為你提供全面的介紹。

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

PENGU代幣:Pudgy Penguins生態系統的核心
探索PENGU代幣:Pudgy Penguins生態系統的核心

Bittensor:通過TAO幣和去中心化機器學習實現人工智能革命
探索Bittensors革命性的區塊鏈人工智能平臺和TAO幣生態系統。發現分散式機器學習如何重塑人工智能的未來,賦予開發者力量,並創造全球人工智能集體智慧。

IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化
本文探討了如何通過IP代幣化來革新知識產權管理,並以Story平台作為例子來說明區塊鏈技術在釋放IP價值方面的應用。
Tìm hiểu thêm về SuiNS (NS)

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Nghiên cứu cổng: Bóng tối của DEX trong hệ sinh thái Sonic đạt ATH trong Khối lượng Giao dịch hàng ngày, SEC chấp thuận Stablecoin có Lãi đầu tiên YLDS

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
