Status Thị trường hôm nay
Status đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩31.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng KRW là ₩167,272,541,919,596.48. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng KRW đã tăng ₩0.6236, biểu thị mức tăng +2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng KRW là ₩912.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩7.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang KRW là ₩31.71 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Status
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02387 | 1.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02384 | 2.01% |
The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02387, with a 24-hour trading change of 1.92%, SNT/USDT Spot is $0.02387 and 1.92%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02384 and 2.01%.
Bảng chuyển đổi Status sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi SNT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 31.71KRW |
2SNT | 63.42KRW |
3SNT | 95.13KRW |
4SNT | 126.84KRW |
5SNT | 158.55KRW |
6SNT | 190.26KRW |
7SNT | 221.98KRW |
8SNT | 253.69KRW |
9SNT | 285.4KRW |
10SNT | 317.11KRW |
100SNT | 3,171.15KRW |
500SNT | 15,855.79KRW |
1000SNT | 31,711.58KRW |
5000SNT | 158,557.9KRW |
10000SNT | 317,115.81KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.03153SNT |
2KRW | 0.06306SNT |
3KRW | 0.0946SNT |
4KRW | 0.1261SNT |
5KRW | 0.1576SNT |
6KRW | 0.1892SNT |
7KRW | 0.2207SNT |
8KRW | 0.2522SNT |
9KRW | 0.2838SNT |
10KRW | 0.3153SNT |
10000KRW | 315.34SNT |
50000KRW | 1,576.71SNT |
100000KRW | 3,153.42SNT |
500000KRW | 15,767.11SNT |
1000000KRW | 31,534.22SNT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang KRW và KRW sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.99INR |
![]() | Rp361.19IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽2.2RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.43JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.99 INR, 1 SNT = Rp361.19 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01599 |
![]() | 0.000003993 |
![]() | 0.0002105 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1704 |
![]() | 0.0006206 |
![]() | 0.002435 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.5241 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.0002105 |
![]() | 267.77 |
![]() | 0.000003991 |
![]() | 0.103 |
![]() | 0.02486 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Status
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

TIME代幣:2025年索拉納迷因幣熱潮的新星
TIME代幣是基於Solana區塊鏈的迷因幣,由Raydium Protocol LaunchLab於2024年推出

聯準會主席Powell演講的深度分析:對加密貨幣市場的影響與投資建議
2025年4月16日,聯準會主席傑羅姆·鮑威爾在芝加哥經濟俱樂部發表了一場題爲“經濟展望”的演講

DARK代幣:2025年AI與加密貨幣融合的潛力新星
DARK代幣是基於Solana區塊鏈的加密貨幣,支持由可信執行環境(TEEs)驅動的MCP生態系統。

瑞波幣進軍RWA,Ripple獲得經紀商牌照
現實世界資產(RWA)代幣化是將傳統資產(如債券、房地產、基金等)通過區塊鏈技術轉化爲數字資產的過程。

Web3投研周报|本周市场呈小范围回暖行情;关税豁免政策引发加密市场积极反应
美国参议员预计加密市场结构法案将于8月前通过

BANK代幣:重新定義加密儲蓄與收益
BANK代幣是Lorenzo協議的原生治理代幣,運行於高效的區塊鏈網絡,旨在重塑去中心化金融的基礎設施