Status Thị trường hôm nay
Status đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng JPY là ¥1,803,498,618,535.41. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng JPY đã tăng ¥0.7198, biểu thị mức tăng +29.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng JPY là ¥98.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8538.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang JPY là ¥3.16 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +29.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Status
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02174 | 23.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02162 | 23.54% |
The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02174, with a 24-hour trading change of 23.52%, SNT/USDT Spot is $0.02174 and 23.52%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02162 and 23.54%.
Bảng chuyển đổi Status sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SNT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 3.25JPY |
2SNT | 6.5JPY |
3SNT | 9.75JPY |
4SNT | 13JPY |
5SNT | 16.25JPY |
6SNT | 19.5JPY |
7SNT | 22.76JPY |
8SNT | 26.01JPY |
9SNT | 29.26JPY |
10SNT | 32.51JPY |
100SNT | 325.15JPY |
500SNT | 1,625.77JPY |
1000SNT | 3,251.55JPY |
5000SNT | 16,257.79JPY |
10000SNT | 32,515.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3075SNT |
2JPY | 0.615SNT |
3JPY | 0.9226SNT |
4JPY | 1.23SNT |
5JPY | 1.53SNT |
6JPY | 1.84SNT |
7JPY | 2.15SNT |
8JPY | 2.46SNT |
9JPY | 2.76SNT |
10JPY | 3.07SNT |
1000JPY | 307.54SNT |
5000JPY | 1,537.72SNT |
10000JPY | 3,075.44SNT |
50000JPY | 15,377.24SNT |
100000JPY | 30,754.48SNT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang JPY và JPY sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.83INR |
![]() | Rp333.13IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.72THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽2.03RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.75TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.16JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.83 INR, 1 SNT = Rp333.13 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1632 |
![]() | 0.00004411 |
![]() | 0.002327 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.006095 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03163 |
![]() | 14.71 |
![]() | 23.04 |
![]() | 5.89 |
![]() | 0.002261 |
![]() | 0.00004407 |
![]() | 3,117.97 |
![]() | 0.3685 |
![]() | 0.2922 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Status
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Loucura do Token GHIBLI: Moeda Meme da Cadeia SOL e a Influência Social do Estilo Ghibli
Até o final de março de 2025, imagens geradas por IA no estilo do Studio Ghibli viralizaram nas redes sociais, dando origem ao token GHIBLI na cadeia SOL.

Loucura dos Memes de Miyazaki: A Colisão do Estilo de Hayao Miyazaki e Criptomoeda
No final de março, o mercado de criptomoedas viu uma loucura sem precedentes com o meme Miyazaki.

1 Token SOS: O Ativo Principal do Ecossistema DeFi Inteligente da Solana Swap
A Solana Swap combina o alto desempenho da blockchain Solana e a inteligência dos modelos DeepMind para fornecer uma plataforma de troca de ativos digitais eficiente e de baixo custo.

B3: Líder Do Ecossistema Cripto De Jogos Em 2025
B3 está liderando a revolução dos jogos blockchain, criando um ecossistema de jogos aberto.

A Ascensão Meteórica da CKP Token: O Cavalo Negro do Ecossistema de 2025 da PancakeSwap
O artigo detalha o princípio operacional do Cakepie SubDAO, as vantagens do mecanismo veCAKE e como o CKP se tornou o rei dos rendimentos DeFi.

TAT Token: A Revolução do Agente de IA na Criação de Vídeos Web3 em 2025
Com a tecnologia blockchain a proteger os direitos dos criadores, o Token TAT incentiva a inovação e o envolvimento da comunidade.