Status Thị trường hôm nay
Status đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02598. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,800 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng CAD là $139,610,894. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng CAD đã tăng $0.004315, biểu thị mức tăng +19.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng CAD là $0.929, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008042.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang CAD là $0.02598 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +19.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Status
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01926 | 19.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01918 | 18.03% |
The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.01926, with a 24-hour trading change of 19.47%, SNT/USDT Spot is $0.01926 and 19.47%, and SNT/USDT Perpetual is $0.01918 and 18.03%.
Bảng chuyển đổi Status sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SNT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 0.02CAD |
2SNT | 0.05CAD |
3SNT | 0.07CAD |
4SNT | 0.1CAD |
5SNT | 0.12CAD |
6SNT | 0.15CAD |
7SNT | 0.18CAD |
8SNT | 0.2CAD |
9SNT | 0.23CAD |
10SNT | 0.25CAD |
10000SNT | 259.88CAD |
50000SNT | 1,299.43CAD |
100000SNT | 2,598.86CAD |
500000SNT | 12,994.31CAD |
1000000SNT | 25,988.62CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 38.47SNT |
2CAD | 76.95SNT |
3CAD | 115.43SNT |
4CAD | 153.91SNT |
5CAD | 192.39SNT |
6CAD | 230.87SNT |
7CAD | 269.34SNT |
8CAD | 307.82SNT |
9CAD | 346.3SNT |
10CAD | 384.78SNT |
100CAD | 3,847.83SNT |
500CAD | 19,239.18SNT |
1000CAD | 38,478.37SNT |
5000CAD | 192,391.87SNT |
10000CAD | 384,783.74SNT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang CAD và CAD sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.6INR |
![]() | Rp290.65IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽1.77RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.76JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.6 INR, 1 SNT = Rp290.65 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.01 GBP, 1 SNT = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.83 |
![]() | 0.004476 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 368.75 |
![]() | 181.25 |
![]() | 0.6347 |
![]() | 3.11 |
![]() | 368.51 |
![]() | 2,312.12 |
![]() | 590.45 |
![]() | 1,546.75 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 0.004459 |
![]() | 331,495.34 |
![]() | 39.28 |
![]() | 29.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Status
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

What is GameFi? Quickly Master the Core Gameplay of Blockchain Games, Play-to-Earn, and NFT
Explore the future of GameFi in 2025: how blockchain games revolutionize the gaming industry.

APE Coin 2025 Latest Use Cases, Risks and Ecosystem Analysis
Explore APE Coins latest use cases and ecosystem development prospects in 2025. In-depth analysis of APE Coin investment risks and opportunities, understanding its application potential in NFT and metaverse fields.

Daily News | Ethereum's Market Cap Was Surpassed By McDonald's, TON Rose Against The Trend By 4.8%
Ethereums market cap was overtaken by McDonalds and fell to $218.73 billion

WOOLLY Token: A wooly mouse with mammoth genes
Woolly Token is attracting attention in the Solana ecosystem.

GRK Token: Grokster, The AI Mascot On The Base Chain
GRK Token, as the official token of Grokster mascot, is causing a sensation on Base chain.

HENLO Token: Berachain’s Leading Meme Project
HENLO Token, as the rising star of Berachain in 2025, is quickly emerging in the BERA ecosystem.